Thứ Năm, 2/5/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
481 Dibamerin 5EC, 10EC, 25EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Bọ xít muỗi/điều. Dòi đục lá/đậu tương
482 Dibaroten 5 WP, 5SL, 5G Rotenone Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Nhện đỏ/cam. Nhện đỏ/dưa hấu. Nhện đỏ/quýt. Sâu xanh/bắp cải. Sâu xanh da láng/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải. Nhện đỏ/dưa chuột. Sâu xanh/dưa chuột. Sâu xanh/cải xanh. Sâu xanh da láng/cải xanh. Sâu tơ/cải xanh. Sâu xanh/cải bẹ. Nhện đỏ/nho. Rệp muội/nho. Nhện đỏ/cây cảnh. Rệp muội/cây cảnh. Sâu ăn lá/cây cảnh
483 Dibatox 10EC, 20EC Fenvalerate (min 92 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Sâu keo/lúa. Sâu cuốn lá/lạc. Rệp sáp/cà phê
484 Dibathoate 40EC, 50EC Dimethoate (min 95 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy/lúa. Nhện đỏ/cà phê. Dòi đục lá/đậu tương
485 Dibazole 5SC, 10SL Hexaconazole (min 85 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Lở cổ rễ/bầu bí. Đốm lá/lạc. Rỉ sắt/cà phê. Khô vằn/ngô. Rỉ sắt/hoa hồng. Vàng rụng lá/cao su. Đốm mắt cua/cà phê. Đốm vòng/cà phê
486 Dibenro 0.15WP, 0.15EC Brassinolide (min 98%) Thuốc điều hòa sinh trưởng Được phép sử dụng Kích thích sinh trưởng/lúa. Kích thích sinh trưởng/xoài. Kích thích sinh trưởng/dưa chuột. Kích thích sinh trưởng/cải xanh. Kích thích sinh trưởng/đậu tương. Kích thích sinh trưởng/ngô. Kích thích sinh trưởng/hoa cúc
487 Dibgreen 2.5Past Ethephon Thuốc điều hòa sinh trưởng Được phép sử dụng Kích thích mủ/cao su
488 Dibonin 5WP, 5SL, 5G Rotenone 2.5% + Saponin 2.5% Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Nhện đỏ/cam. Rầy chổng cánh/cam. Nhện đỏ/dưa hấu. Nhện đỏ/quýt. Rầy chổng cánh/quýt. Sâu xanh/bắp cải. Sâu xanh da láng/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải. Nhện đỏ/dưa chuột. Bọ nhảy/cải xanh. Sâu xanh/cải xanh. Sâu xanh da láng/cải xanh. Sâu tơ/cải xanh. Rầy chổng cánh/bầu bí. Nhện đỏ/nho. Rệp muội/nho. Nhện đỏ/cây cảnh. Rệp muội/cây cảnh. Sâu ăn lá/cây cảnh
489 Dibonin super 5WP, 15WP Saponin Thuốc trừ ốc Được phép sử dụng Ốc bươu vàng/lúa. Ốc sên/cải xanh. Ốc nhớt/cải xanh
490 Diboxylin 2SL, 4SL, 8SL Ningnanmycin Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa. Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Thán thư/cam. Thối quả/xoài. Sương mai/dưa hấu. Đốm lá/bắp cải. Héo rũ/cà chua. Lở cổ rễ/cà chua. Đốm lá/cải xanh. Mốc xám/cải xanh. Sương mai/bầu bí. Thối quả/nho. Thối quả/vải. Thối quả/nhãn. Héo rũ/lạc. Héo rũ/đậu tương
491 Dibrom 50EC, 96EC Naled (Bromchlophos) (min 93 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ xít hôi/lúa. Nhện đỏ/cây ăn quả
492 Dibstar 50EC Acetochlor (min 93.3%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/đậu tương. Cỏ/bông vải. Cỏ/ngô. Cỏ/lạc. Cỏ/sắn
493 Dibuta 60EC Butachlor (min 93%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa
494 Dicstargold 800WP Tricyclazole (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
495 Dichest 300WP Dinotefuran 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
496 Diditox 40 EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa. Rệp sáp/cà phê
497 Diebiala 20SC Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa
498 Diệt rầy 277WP Acetamiprid 77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
499 Dietcomam 65EC Butachlor (min 93%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
500 Dietcosuper 600WP Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng