Thứ Sáu, 3/5/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
521 Dipoxim 80BHN Dalapon Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/xoài. Cỏ/mía. Cỏ/đất chưa trồng trọt
522 Director 70EC, 140EC Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
523 Discid 25EC Deltamethrin (min 98 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Sâu khoang/lạc
524 Disrex 0.6 SL Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1% Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu ăn bông/xoài. Sâu tơ/bắp cải. Sâu xanh/lạc
525 Ditacin 8L, 10WP Ningnanmycin Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa. Vàng lá/lúa. Héo xanh/cà chua. Sương mai/cà chua. Héo xanh/dưa chuột. Héo xanh/bí xanh. Thối nõn/dứa. Héo rũ/lạc. Héo xanh/lạc. Héo rũ/thuốc lá. Khảm/thuốc lá. Bệnh sáng gân/thuốc lá
526 Dithane F - 448 43SC; M - 45 80WP Mancozeb (min 85%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá chín sớm/lúa. Mốc sương/cà chua. Phấn trắng/nho. Rỉ sắt/cà phê. Nấm hồng/cao su. Thán thư/cao su. Rỉ sắt/cà phê. Thán thư/cà phê. Thán thư/điều. Thán thư/xoài
527 Divasusa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Rầy xanh/chè. Bọ xít muỗi/chè. Nhện đỏ/cam. Sâu vẽ bùa/cam. Bọ trĩ/dưa hấu. Bọ nhảy/bắp cải. Sâu xanh/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải. Sâu róm/thông
528 Divine 180SC Indoxacarb 150g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
529 Divino 250EC Difenoconazole Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Đốm vòng/bắp cải
530 Dizeb - M 45 80WP Mancozeb (min 85%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Rỉ sắt/cà phê. Đốm lá/ngô. Đốm lá/lạc. Rỉ sắt/đậu tương. Sương mai/khoai tây. Đốm nâu/thuốc lá
531 Dizorin 35 EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Nhện gié/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Sâu keo/lúa. Bọ trĩ/đậu tương. Rệp/đậu tương
532 DK-Annong Super 909EC Petroleum spray oil Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy xanh/chè. Rệp sáp/cà phê
533 Doabin 1.9EC, 3.8EC Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Nhện đỏ/cam. Sâu đục quả/đậu tương. Sâu xanh da láng/đậu tương
534 Dobexyl 50WP Benalaxyl (min 94%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Vàng lá/lúa. Đốm lá/đậu tương. Giả sương mai/dưa hấu
535 Dobins 650WP Chlorothalonil 600g/kg + Metalaxyl 50g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Sương mai/cà chua
536 Doctor 5ME, 5SC Hexaconazole (min 85 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa
537 Dodofit 300EC Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
538 Dofaben 22EC, 40EC, 50WG, 70EC, 100EC, 100WG, 150WG Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
539 Dofama 77EC, 120WG Abamectin 22g/l (40g/kg) + Emamectin benzoate 55g/l (80g/kg) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
540 Dofazeb 800WP Mancozeb (min 85%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Sương mai/khoai tây