Thứ Sáu, 3/5/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
561 Dormex 52 AS Hydrogen Cyanamide (min 99%) Thuốc điều hòa sinh trưởng Được phép sử dụng Kích thích sinh trưởng/nho
562 Doroval 50WP Iprodione (min 96 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa
563 Dorter 250WP Oxolinic acid 200g/kg +Salicylic acid 50g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa
564 Dosadx 50EC Fenobucarb (BPMC) (min 96 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
565 Dosay 45WP Copper Hydroxide Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Vàng lá chín sớm/lúa. Giả sương mai/dưa hấu. Vàng rụng lá/cao su. Thán thư/Vải. Sương mai/khoai tây
566 Dosher 25EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa
567 Dotalia 580SC Propiconazole 125g/l (130g/l) + Tricyclazole 400g/l (450g/l) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
568 Dotimec 9EC Abamectin 2% + Permethrin 7% Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
569 Dotonic 1.95 SL Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6%+ Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ So Thuốc điều hòa sinh trưởng Được phép sử dụng Kích thích sinh trưởng/lúa
570 Dovabeam 600 WP Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
571 Dovasin 20WP Dinotefuran (min 89%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
572 Dovatop 400SC Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa. Thán thư/xoài. Ghẻ nhám/cam. Phấn trắng/nho. Nấm hồng/cao su. Vàng rụng lá/cao su. Thán thư/điều. Thán thư/sầu riêng. Chết nhanh/hồ tiêu
573 Dovatracol 72WP Propineb (min 80%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa. Vàng lá chín sớm/lúa. Thán thư/xoài. Thán thư/sầu riêng. Sương mai/dưa hấu
574 Dove 80WP Mancozeb (min 85%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Thán thư/xoài
575 Dovil 5SC, 10SC Hexaconazole (min 85 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa
576 Dowfome 98 % Methyl Bromide Thuốc khử trùng kho Được phép sử dụng
577 Downy 650WP Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
578 Doxagan 150SC Indoxacarb Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
579 Dr.Green 800WP Chlorothalonil 200g/kg + Propineb 600g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Thán thư/xoài
580 Droper 2GR Bensulfuron methyl 0.25g/kg + Pretilachlor 1.75g/kg Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng