Thứ Sáu, 3/5/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
421 D - ron 80WP Diuron (min 97 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/mía. Cỏ/đất không trồng trọt
422 Dacbi 20 WP, 800WP Iprobenfos 10% (400g/kg) + Tricycalzole 10% (400g/kg) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa
423 Daconil 75WP, 500SC Chlorothalonil (min 98%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Đốm lá/chè. Sẹo/cam. Thán thư/xoài. Thán thư/dưa hấu. bệnh đổ ngã cây con/bắp cải. Mốc sương/cà chua. Phấn trắng/cà chua. Sương mai/cà chua. Giả sương mai/dưa chuột. Phấn trắng/dưa chuột. Đốm lá/hành. Thán thư/ớt. Sẹo/cam. Melanos/cam. Thán thư/vải. Thán thư/nhãn. Đốm lá/lạc. Phấn trắng/hoa hồng. Phấn trắng/nho. Giả sương mai/dưa hấu. Thán thư/xoài. Thán thư/chanh leo. Phấn trắng/Vải. Thán thư/Vải. Mốc sương/khoai tây. Sương mai/khoai tây. bệnh đổ ngã cây con/thuốc lá
424 Dacusfly 100SL Methyl Eugenol 75% + Naled 25% Chất dẫn dụ côn trùng Được phép sử dụng Ruồi đục quả/thanh long
425 Dadeci EC Buprofezin 50 g/l + Deltamethrin 6.25g/l Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Rầy nâu/lúa
426 Dafostyl 80WP Fosetyl - aluminium (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Xì mủ/cam. Sương mai/nho. Chết nhanh/hồ tiêu. Sương mai/dưa hấu
427 Daicosa 700WP Niclosamide (min 96%) Thuốc trừ ốc Được phép sử dụng Ốc bươu vàng/lúa
428 Dailora 25EC Prochloraz (min 97%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa
429 Daiphat 30WP Buprofezin 10% + Imidacloprid 20% Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
430 Daisy 57EC Propargite (min 85 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Nhện đỏ/chè
431 Daiwance 200SP Acetamiprid (min 97%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
432 Daiwanper 300EC Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40% Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa
433 Daiwanron 1.95SL Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% + Sodium - Thuốc điều hòa sinh trưởng Được phép sử dụng Kích thích sinh trưởng/lúa
434 Daiwansin 25SC Spinosad (min 96.4%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu tơ/bắp cải
435 Daiwantin 5EC Abamectin 3% + Emamectin benzoate 2% Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu xanh da láng/đậu tương
436 Daiwantocin 50WP Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48% Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa
437 Damycine 3SL, 5WP, 5SL Validamycin (Validamycin A) (min 40 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Héo rũ/cà chua. Héo rũ/dưa chuột. Héo rũ/lạc. Thối rễ/bông vải. Héo rũ/ngô. Nấm hồng/cao su
438 Dana - Hope 720EC Metolachlor (min 87%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lạc. Cỏ/bông vải. Cỏ/ngô
439 Dana - Win 12.5WP Diniconazole (min 94%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa. Rỉ sắt/cà phê
440 Danabin 75WP Tricyclazole (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa