Thứ Sáu, 19/4/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
201 Butyl 10WP, 40WDG, 400SC Buprofezin (min 98 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa. Rầy xanh/chè. Rầy bông/xoài
202 Buzanon 10WP Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa
203 By 90 40EC Dimethoate (min 95 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ xít/lúa
204 Byphan 800WP Mancozeb (min 85%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Thán thư/vải
205 Cabrio Top 600WDG Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Thán thư/xoài. Sương mai/dưa hấu. Sương mai/cà chua. Giả sương mai/dưa chuột. Thán thư/ớt. Sẹo/cam. Thán thư/xoài. Rỉ sắt/đậu tương. Sương mai/khoai tây
206 Cadatil 33.5 SC Oxine Copper (min 99%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Cháy bìa lá/lúa
207 Cadilac 80WP Mancozeb (min 85%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa. Vàng lá chín sớm/lúa. Rỉ sắt/cà phê. Thán thư/Vải. Mốc sương/khoai tây. Đốm lá/hoa cây cảnh. Đốm đen/hoa hồng. Giả sương mai/dưa hấu
208 Cadre 240AS Imazapic (min 96.9 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lạc. Cỏ/mía
209 Cajet - M10 72WP Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Vàng lá/lúa. Sương mai/dưa hấu. Sương mai/cà chua. Sương mai/Vải
210 Calicydan 150EW, 260EC, 310EC Fenpropathrin 100g/l (5g/l), (5g/l), (5g/l) + Profenofos 40g/l (100g/l), (55g/l), (300g/l) + Pyridaben 10g/l (95g/l), (200g/l), (5g/l) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Nhện gié/lúa
211 Caligold 20WP Polyoxin B Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa
212 Calira 555WP Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
213 Calistar 20SC, 25WP Kasugamycin (min 70 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Lem lép hạt/lúa
214 Calisuper 4.5ME, 5.5WP, 26WG Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu đục thân/lúa. Sâu cuốn lá nhỏ/lúa
215 Calita 60 OD Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
216 Calixin 75EC Tridemorph (min 86 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Phấn trắng/cao su
217 Callel 2.5Past Ethephon Thuốc điều hòa sinh trưởng Được phép sử dụng Kích thích mủ/cao su
218 Callihex 5SC Hexaconazole (min 85 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Vàng lá/lúa. Đốm lá/lạc. Rỉ sắt/đậu tương. Thán thư/điều. Rỉ sắt/cà phê
219 Callous 500EC Profenofos (min 87%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Sâu vẽ bùa/cam. Sâu khoang/đậu xanh. Sâu đục thân/ngô
220 Calnil 404EC Oxadiazon 100g/l + Propanil 304g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng