Thứ Năm, 2/5/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
461 Dasuwang 30EC Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15% Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đốm lá/lạc
462 Dầu khoáng DS 98.8EC Petroleum spray oil Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Nhện đỏ/cây có múi. Sâu vẽ bùa/cây có múi
463 Dầu Nim Xoan Xanh Xanh Azadirachtin Chất hỗ trợ (chất trải) Được phép sử dụng Rầy xanh/chè. Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ/chè. Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/bắp cải. Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/khoai tây
464 Dầu Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC Azadirachtin Chất hỗ trợ (chất trải) Được phép sử dụng Bọ cánh tơ/chè. Rầy xanh/chè. Sâu tơ/bắp cải
465 Dầu trừ mối M- 4 1.2SL Beta – naphthol 1% + Fenvalerate 0.2% Chất hỗ trợ (chất trải) Được phép sử dụng
466 Decis 2.5EC, 250WG Deltamethrin (min 98 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Bọ xít/lúa. Bọ xít dài/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Rệp muội/lạc. Sâu khoang/lạc
467 Decoechino 30EC Pyribenzoxim (min 95 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
468 Delfin WG (32 BIU) Bacillus thuringiensis var.kurstaki Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu khoang/bắp cải. Sâu xanh/bắp cải. Sâu xanh/cà chua. Sâu xanh/hành. Sâu đục quả/vải. Sâu xanh da láng/lạc. Sâu róm/thông. Sâu xanh/hoa hồng
469 Delta 2.5EC Deltamethrin (min 98 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
470 Deltaguard 2.5EC Deltamethrin (min 98 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Bọ xít muỗi/điều. Sâu xanh da láng/lạc
471 Denofit 300EC Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/đất không trồng trọt
472 Denton 25SC Quinclorac (min 99 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
473 Dersi- S 2.5EC Deltamethrin (min 98 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Bọ trĩ/điều. Bọ xít muỗi/điều
474 Destruc 800WP Atrazine (min 96 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/ngô
475 Detect 50WP Diafenthiuron (min 97 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Nhện đỏ/cam
476 Dhajapane 180SC Emamectin benzoate 30g/l + Indoxacarb 150g/l Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
477 Dibacide 50EC Fenobucarb (BPMC) (min 96 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
478 Dibadan 18SL, 95WP Thiosultap - sodium (Nereistoxin) (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Rầy nâu/lúa. Rệp/ngô. Rệp bông xơ/mía
479 Dibajet 80WP Fosetyl -aAluminium (min 95 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Chết nhanh/hồ tiêu
480 Dibamec 1.8EC, 3.6EC, 5WG Abamectin Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Bọ xít/lúa. Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu keo/lúa. Nhện đỏ/chè. Rầy xanh/chè. Nhện đỏ/cam. Rầy chổng cánh/cam. Sâu vẽ bùa/cam. Rầy bông/xoài. Bọ trĩ/dưa hấu. Sâu xanh/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải. Sâu xám/bắp cải. Dòi đục lá/cà chua. Sâu vẽ bùa/cà chua. Sâu xanh/cải xanh. Sâu xanh da láng/cải xanh. Bọ xít/vải. Bọ xít/nhãn. Rệp/đậu tương. Rệp muội/đậu tương. Sâu khoang/đậu tương. Sâu đục cành/điều. Rệp sáp/cà phê. Sâu khoang/thuốc lá. Sâu xanh/thuốc lá