Tên thương phẩm :
|
Dibajet 80WP |
Tên hoạt chất :
|
Fosetyl -aAluminium (min 95 %) |
Loại thuốc :
|
Thuốc trừ bệnh |
Nhóm thuốc :
|
Trừ bệnh khác |
Danh mục thuốc :
|
Được phép sử dụng |
Dạng thuốc : |
80WP: Bột phân tán xử lý hạt giống |
Đối tượng phòng trừ : |
80WP: Chết nhanh/hồ tiêu |
Tác động của thuốc : |
Thuốc nội hấp, có tác dụng bảo vệ và diệt trừ; thẩm thấu nhanh, vận chuyển hướng ngọn và rễ. |
Nhóm độc : |
Nhóm 3 |
Mức độ độc :
|
với cá: ít độc, với ong: ít độc |
Liều lượng sử dụng : |
đang cập nhật |
Cách dùng : |
đang cập nhật |
Thời gian cách ly : |
đang cập nhật |
Khả năng hỗn hợp : |
không được hỗn hợp với phân bón lá |
Đặc điểm chung : |
Kìm hãm bào tử nảy mầm và sự hình thành bào tử, ngăn cản sự phát triển của tản nấm |
Tổ chức xin đăng ký : |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
Công ty phân phối : |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
Nhãn thuốc : |
-
80WP
|