STT |
Tên thương phẩm |
Tên hoạt chất |
Thể loại |
Danh mục thuốc |
Đối tượng phòng trừ |
441
|
Danator 55EC
|
Butachlor 27.5 % + Propanil 27.5 %
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
442
|
Dancet 25SC, 50WP, 75WDG
|
Quinclorac (min 99 %)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
443
|
Dandy 15 EC
|
Pyridaben (min 95 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Nhện đỏ/chè
|
444
|
Danico 12.5WP
|
Diniconazole (min 94%)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Rỉ sắt/cà phê
|
445
|
Danisaraba 20SC
|
Cyflumetofen (min 97.5%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
|
446
|
Danitol 10 EC
|
Fenpropathrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Nhện lông nhung/vải. Rệp/bông vải
|
447
|
Danitol - S 50 EC
|
Fenitrothion 45 % + Fenpropathrin 5%
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Rệp sáp/cà phê
|
448
|
Danjiri 10SC
|
Ethaboxam (min 99.6%)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Sương mai/cà chua. Sương mai/dưa chuột. Mốc sương/nho. Sương mai/dưa hấu. Sương mai/hoa hồng
|
449
|
Danobull 50WG
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
|
450
|
Danox 68WP
|
Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
451
|
Danphos 10 SC
|
Bispyribac - Sodium (min 93 %)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
452
|
Dantac 50G, 100G, 500SP, 950SP
|
Cartap (min 97%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa
|
453
|
Dantotsu 16 WSG, 0.5G, 20SC, 50WDG
|
Clothianidin (min 95%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Rầy nâu/lúa. Rầy xanh/chè. Sâu vẽ bùa/cam. Bọ trĩ/dưa hấu. Dòi đục lá/cà chua
|
454
|
Dantox 5EC
|
Alpha - cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Rệp sáp/cà phê. Sâu xanh/bông vải
|
455
|
Danthick 100EC
|
Chlorfenapyr
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
|
456
|
Dany 20DF
|
Metsulfuron Methyl (min 93 %)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
457
|
Daone 25WP
|
Chitosan 20g/kg + Nucleotide 5g/kg
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Đạo ôn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Thán thư/Vải
|
458
|
Daphacis 25 EC
|
Deltamethrin (min 98 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục quả/đậu xanh
|
459
|
Daphamec 3.6EC, 5.0EC
|
Abamectin
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
|
460
|
Daphatox 35EC
|
Beta - Cypermethrin (min 98.0 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu keo/lúa
|