Thứ Sáu, 3/5/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
601 DuPontTM Equation® 52.5WG Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5% Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa. Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá chín sớm/lúa. Sương mai/cà chua. Sương mai/dưa chuột. Sương mai/nho
602 DuPontTM Katrocet® 50WG Azimsulfuron (min 99%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
603 DuPontTM KocideÒ 46.1 WG, 53.8 WG Copper Hydroxide Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa. Cháy lá vi khuẩn/bắp cải. Sương mai/cà chua. Loét/cam. Phấn trắng/nho. Thán thư/cà phê. Thối rễ/cà phê. bệnh do Fusarium/cà phê. Thán thư/điều. Thán thư/xoài. Chết nhanh/hồ tiêu. Thán thư/hồ tiêu. Sương mai/Vải. Sẹo/cây có múi. Muội đen/cây có múi. bệnh canker/cây có múi. Sương mai/khoai tây. Chảy nhựa thân/dưa hấu
604 DuPontTM Nustar® 40EC Flusilazole (min 92.5 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa. Vàng lá thối rễ/cam. Mốc xám/nho. Rỉ sắt/lạc
605 DupontTM ZorvecTM EnicadeTM 10 OD Oxathiapiprolin (min 95%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Sương mai/cà chua
606 Duruda 75WP Chlorothalonil (min 98%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Sương mai/dưa hấu
607 Dylan 2EC Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ cánh tơ/chè. Nhện đỏ/chè. Rầy xanh/chè. Bọ xít muỗi/chè. Nhện đỏ/cam. Sâu vẽ bùa/cam. Nhện đỏ/quýt. Sâu vẽ bùa/quýt. Sâu xanh/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải. Sâu xanh bướm trắng/cải xanh. Sâu tơ/cải xanh. Sâu xanh da láng/hành. Nhện lông nhung/vải. Sâu đục quả/vải. Nhện lông nhung/nhãn. Sâu đục quả/nhãn. Sâu xanh/đậu xanh
608 Dzo Super 10SL Imazethapyr (min 97%) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lạc
609 Đại tướng quân 60EC Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
610 Đaiman 800WP Mancozeb Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa. Mốc sương/cà chua
611 Đầu trâu Bihopper 24.5EC Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3% Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu khoang/bắp cải. Sâu xanh/bắp cải
612 Đầu trâu Bi-sad 0.5ME Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Rầy nâu/lúa. Sâu vẽ bùa/cam. Sâu tơ/bắp cải
613 Đầu trâu Jolie 1.1SP, 0.26SL Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa
614 Đầu Trâu KT Supper 100 WP Gibberellic acid Thuốc điều hòa sinh trưởng Được phép sử dụng Kích thích sinh trưởng/lúa
615 Đầu trâu Merci 1.8EC Abamectin Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
616 Đồng cloruloxi 30WP Copper Hydroxide Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Sương mai/cà chua
617 Đồng Hocmon 24.5% crystal Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đốm mắt cua/thuốc lá
618 Eagle 5EC, 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Sâu đục thân/lúa. Rầy nâu/lúa. Bọ trĩ/dưa hấu. Nhện đỏ/dưa hấu. Sâu tơ/bắp cải. Dòi đục lá/cà chua. Sâu xanh/cà chua. Bọ nhảy/cải xanh. Rệp/cải xanh. Sâu xanh bướm trắng/cải xanh. Sâu đục quả/đậu đũa. Dòi đục lá/đậu tương
619 Ebama 5.5WG Emamectin benzoate Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
620 Ebato 160SC Deltamethrin 10g/l + Indoxacarb 150g/l Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng