STT |
Tên thương phẩm |
Tên hoạt chất |
Thể loại |
Danh mục thuốc |
Đối tượng phòng trừ |
601
|
DuPontTM Equation® 52.5WG
|
Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Bạc lá/lúa. Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá chín sớm/lúa. Sương mai/cà chua. Sương mai/dưa chuột. Sương mai/nho
|
602
|
DuPontTM Katrocet® 50WG
|
Azimsulfuron (min 99%)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
603
|
DuPontTM KocideÒ 46.1 WG, 53.8 WG
|
Copper Hydroxide
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Bạc lá/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa. Cháy lá vi khuẩn/bắp cải. Sương mai/cà chua. Loét/cam. Phấn trắng/nho. Thán thư/cà phê. Thối rễ/cà phê. bệnh do Fusarium/cà phê. Thán thư/điều. Thán thư/xoài. Chết nhanh/hồ tiêu. Thán thư/hồ tiêu. Sương mai/Vải. Sẹo/cây có múi. Muội đen/cây có múi. bệnh canker/cây có múi. Sương mai/khoai tây. Chảy nhựa thân/dưa hấu
|
604
|
DuPontTM Nustar® 40EC
|
Flusilazole (min 92.5 %)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa. Vàng lá thối rễ/cam. Mốc xám/nho. Rỉ sắt/lạc
|
605
|
DupontTM ZorvecTM EnicadeTM 10 OD
|
Oxathiapiprolin (min 95%)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Sương mai/cà chua
|
606
|
Duruda 75WP
|
Chlorothalonil (min 98%)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Sương mai/dưa hấu
|
607
|
Dylan 2EC
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ cánh tơ/chè. Nhện đỏ/chè. Rầy xanh/chè. Bọ xít muỗi/chè. Nhện đỏ/cam. Sâu vẽ bùa/cam. Nhện đỏ/quýt. Sâu vẽ bùa/quýt. Sâu xanh/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải. Sâu xanh bướm trắng/cải xanh. Sâu tơ/cải xanh. Sâu xanh da láng/hành. Nhện lông nhung/vải. Sâu đục quả/vải. Nhện lông nhung/nhãn. Sâu đục quả/nhãn. Sâu xanh/đậu xanh
|
608
|
Dzo Super 10SL
|
Imazethapyr (min 97%)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lạc
|
609
|
Đại tướng quân 60EC
|
Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
610
|
Đaiman 800WP
|
Mancozeb
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Lem lép hạt/lúa. Mốc sương/cà chua
|
611
|
Đầu trâu Bihopper 24.5EC
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu khoang/bắp cải. Sâu xanh/bắp cải
|
612
|
Đầu trâu Bi-sad 0.5ME
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa. Rầy nâu/lúa. Sâu vẽ bùa/cam. Sâu tơ/bắp cải
|
613
|
Đầu trâu Jolie 1.1SP, 0.26SL
|
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa
|
614
|
Đầu Trâu KT Supper 100 WP
|
Gibberellic acid
|
Thuốc điều hòa sinh trưởng
|
Được phép sử dụng
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
615
|
Đầu trâu Merci 1.8EC
|
Abamectin
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Rầy nâu/lúa
|
616
|
Đồng cloruloxi 30WP
|
Copper Hydroxide
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Sương mai/cà chua
|
617
|
Đồng Hocmon 24.5% crystal
|
Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%)
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Đốm mắt cua/thuốc lá
|
618
|
Eagle 5EC, 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Sâu đục thân/lúa. Rầy nâu/lúa. Bọ trĩ/dưa hấu. Nhện đỏ/dưa hấu. Sâu tơ/bắp cải. Dòi đục lá/cà chua. Sâu xanh/cà chua. Bọ nhảy/cải xanh. Rệp/cải xanh. Sâu xanh bướm trắng/cải xanh. Sâu đục quả/đậu đũa. Dòi đục lá/đậu tương
|
619
|
Ebama 5.5WG
|
Emamectin benzoate
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
620
|
Ebato 160SC
|
Deltamethrin 10g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
|