Thứ Sáu, 19/4/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
401 Chery 70WG Pymetrozine 65% + Thiamethoxam 5% Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
402 Chesgold 170WP, 400WP, 550WG, 800WP Buprofezin 150g/kg (200g/kg), (50g/kg), (20g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (200g/kg), (500g/kg), (780g/kg) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
403 Chesone 300WP, 340WP, 370EC, 600WP Acetamiprid 100 g/kg (20g/kg), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 150 g/kg (20g/kg), (20g/l), (150g/kg) + Isoprocarb 50 g/kg (300g/kg), (300g/l), (150g/ Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
404 Chess 50WG Pymetrozine (min 95%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
405 Chessin 600WP Dinotefuran 400 g/kg + Pymetrozine 200 g/kg Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
406 Chetsau 100WG Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
407 Chetsduc 666WG, 555WG, 700WG Dinotefuran 166g/kg, (25g/kg), (90g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (530g/kg), (610g/kg) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
408 Chevin 5SC, 10SC, 40WG Hexaconazole (min 85 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng rụng lá/cao su. Rỉ sắt/cà phê
409 Chim ưng 3.8EC, 5.0WG, 20WG Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Rầy nâu/lúa. Bọ cánh tơ/chè. Nhện đỏ/cam. Bọ trĩ/dưa hấu. Sâu xanh/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải
410 Chionil 750WP Chlorothalonil (min 98%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Đốm vòng/cà chua. Giả sương mai/dưa chuột. Đốm lá/hành. Chết cây con/ớt. Thán thư/xoài
411 Chip 100SL Cyromazine Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu vẽ bùa/cây có múi
412 Chitin 2EC, 3.6EC Abamectin Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Nhện đỏ/chè
413 Chits 500WG Pymetrozine (min 95%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
414 Chix 2.5EC Beta - Cypermethrin (min 98.0 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Bọ xít/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Rệp sáp/cà phê
415 Chlorferan 240SC Chlorfenapyr Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
416 Chobits 50SL, 70SL Kasugamycin 25g/l (30g/l) + 25g/l (40g/l) Ningnanmycin Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa
417 Chocaso 0.11 SL Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn) Thuốc điều hòa sinh trưởng Được phép sử dụng Kích thích sinh trưởng/lúa. Kích thích sinh trưởng/chè
418 Chopper 700WP Niclosamide-olamine (min 98%) Thuốc trừ ốc Được phép sử dụng Ốc bươu vàng/lúa
419 Chosaco 0.11 DD Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn) Thuốc điều hòa sinh trưởng Được phép sử dụng Kích thích sinh trưởng/chè
420 Chubeca 1.8SL Polyphenol chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Bạc lá/lúa. Đạo ôn/lúa. Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Lở cổ rễ/bắp cải. Thối nhũn/cải xanh. Héo rũ/ớt. Thán thư/ớt. Thán thư/xoài. Thán thư/thanh long. Nhện lông nhung/Nhãn