Tên thương phẩm :
|
Divasusa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC |
Tên hoạt chất :
|
Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l) |
Loại thuốc :
|
Thuốc trừ sâu |
Nhóm thuốc :
|
Sinh học (TS) |
Danh mục thuốc :
|
Được phép sử dụng |
Dạng thuốc : |
21EC: Nhũ dầu. 38EC, 56EC: Nhũ dầu |
Đối tượng phòng trừ : |
21EC: Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Rầy xanh/chè. Bọ xít muỗi/chè. Nhện đỏ/cam. Sâu vẽ bùa/cam. Bọ trĩ/dưa hấu. Bọ nhảy/bắp cải. Sâu xanh/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải. Sâu róm/thông. 38EC, 56EC: Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Rầy xanh/chè. Bọ xít muỗi/chè. Nhện đỏ/cam. Sâu vẽ bùa/cam. Bọ trĩ/dưa hấu. Bọ nhảy/bắp cải. Sâu xanh/bắp cải. Sâu tơ/bắp cải. Sâu róm/thông |
Tác động của thuốc : |
đang cập nhật |
Nhóm độc : |
Nhóm 2 |
Mức độ độc :
|
đang cập nhật |
Liều lượng sử dụng : |
đang cập nhật |
Cách dùng : |
đang cập nhật |
Thời gian cách ly : |
đang cập nhật |
Khả năng hỗn hợp : |
đang cập nhật |
Đặc điểm chung : |
đang cập nhật |
Tổ chức xin đăng ký : |
|
Công ty phân phối : |
|
Nhãn thuốc : |
|