Thứ Bảy, 27/4/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
361 Cửu Châu 6GR, 12GR,15GR, 18GR Metaldehyde Thuốc trừ ốc Được phép sử dụng Ốc bươu vàng/lúa
362 Cyat 525WG Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Lem lép hạt/lúa
363 Cybu 300EC Cyhalofop butyl Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
364 Cydansuper 250EC Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
365 Cyfitox 150EC, 200EC, 300EC Alpha - cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Rệp sáp/cà phê
366 Cyhany 250EC Cyhalofop-butyl (min 97 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
367 Cymerin 5EC, 10EC, 25EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Bọ xít/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa
368 Cymkill 10EC, 25EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa
369 Cymozeb 72WP Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Mốc sương/cà chua
370 Cynite 425 WP Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
371 Cyo super 200WP Dinotefuran (min 89%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
372 Cypdime (558) 10 EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu đục thân/lúa
373 Cypen 60 OD Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
374 Cyper 25EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Bọ xít/đậu tương
375 Cyper - Alpha 5ND Alpha - cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa
376 Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Bọ xít muỗi/điều. Bọ xít muỗi/điều
377 Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Bọ xít/lúa. Rầy xanh/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu khoang/đậu tương. Sâu đục quả/đậu tương. Sâu khoang/đậu tương
378 Cypermap 10 EC, 25 EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Rệp sáp/cà phê
379 Cypersect 5 EC, 10 EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ xít/lúa. Rệp/cà phê
380 Cypetox 500EC Cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng