STT |
Tên thương phẩm |
Tên hoạt chất |
Thể loại |
Danh mục thuốc |
Đối tượng phòng trừ |
361
|
Cửu Châu 6GR, 12GR,15GR, 18GR
|
Metaldehyde
|
Thuốc trừ ốc
|
Được phép sử dụng
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
362
|
Cyat 525WG
|
Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Lem lép hạt/lúa
|
363
|
Cybu 300EC
|
Cyhalofop butyl
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
364
|
Cydansuper 250EC
|
Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
365
|
Cyfitox 150EC, 200EC, 300EC
|
Alpha - cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Rệp sáp/cà phê
|
366
|
Cyhany 250EC
|
Cyhalofop-butyl (min 97 %)
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
367
|
Cymerin 5EC, 10EC, 25EC
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Bọ xít/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa
|
368
|
Cymkill 10EC, 25EC
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa
|
369
|
Cymozeb 72WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Thuốc trừ bệnh
|
Được phép sử dụng
|
Mốc sương/cà chua
|
370
|
Cynite 425 WP
|
Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
|
371
|
Cyo super 200WP
|
Dinotefuran (min 89%)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Rầy nâu/lúa
|
372
|
Cypdime (558) 10 EC
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu đục thân/lúa
|
373
|
Cypen 60 OD
|
Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Thuốc trừ cỏ
|
Được phép sử dụng
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
374
|
Cyper 25EC
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa. Bọ xít/đậu tương
|
375
|
Cyper - Alpha 5ND
|
Alpha - cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa
|
376
|
Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Sâu cuốn lá/lúa. Bọ xít muỗi/điều. Bọ xít muỗi/điều
|
377
|
Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Bọ xít/lúa. Rầy xanh/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu khoang/đậu tương. Sâu đục quả/đậu tương. Sâu khoang/đậu tương
|
378
|
Cypermap 10 EC, 25 EC
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ trĩ/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Rệp sáp/cà phê
|
379
|
Cypersect 5 EC, 10 EC
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
Bọ xít/lúa. Rệp/cà phê
|
380
|
Cypetox 500EC
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Thuốc trừ sâu
|
Được phép sử dụng
|
|