Thứ Sáu, 19/4/2024

Tìm kiếm thuốc bvtv

Tổng số 2900 thuốc BVTV

STT Tên thương phẩm Tên hoạt chất Thể loại Danh mục thuốc Đối tượng phòng trừ
241 Carina 50EC Profenofos (min 87%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
242 Cariza 5EC Quizalofop - P - Ethyl (min 98 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/đậu tương
243 Carozate 72WP Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Sương mai/cà chua. Thán thư/dưa hấu
244 Cartaprone 5EC Chlorfluazuron (min 94%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu xanh/lạc
245 Cascade 5EC Flufenoxuron (min 98 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Nhện đỏ/chè. Nhện đỏ/cây có múi. Sâu xanh da láng/lạc. Sâu xanh da láng/đậu tương
246 CAT 0.25WP Bromadiolone (min 97%) Thuốc trừ chuột Được phép sử dụng Chuột/đồng ruộng
247 Catcat 250EC Propiconazole (min 90 %) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Vàng lá/lúa
248 Catcher 2EC Abamectin Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Nhện đỏ/chè. Sâu vẽ bùa/cam. Bọ trĩ/dưa hấu. Sâu tơ/bắp cải. Dòi đục lá/cải bó xôi
249 Caterice 5EC Alpha-cypermethrin (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng
250 Catex 1.8EC, 3.6EC Abamectin Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Bọ trĩ/lúa. Nhện gié/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục bẹ/lúa. Bọ cánh tơ/chè. Nhện đỏ/chè. Bọ trĩ/cam. Nhện đỏ/cam. Sâu vẽ bùa/cam. Sâu đục quả/xoài. Bọ trĩ/quýt. Nhện đỏ/quýt. Sâu vẽ bùa/quýt. Bọ trĩ/dưa chuột. Sâu xanh bướm trắng/cải xanh. Sâu tơ/cải xanh. Sâu xanh da láng/hành. Nhện lông nhung/vải. Sâu xanh/đậu xanh
251 Catfish 70 WP Niclosamide (min 96%) Thuốc trừ ốc Được phép sử dụng Ốc bươu vàng/lúa
252 Catodan 4H, 10H, 18SL, 90WP, 95WP Thiosultap - sodium (Nereistoxin) (min 90 %) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục thân/lúa. Bọ trĩ/xoài. Rệp/đậu tương
253 Catholis 43EC Acetochlor 375 g/l + Oxyfluorfen 55g/l Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lạc
254 Cawip 7.5SC Fenoxaprop - P - Ethyl (min 88 %) Thuốc trừ cỏ Được phép sử dụng Cỏ/lúa gieo thẳng
255 Cayman 25WP Acetamiprid (min 97%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
256 Caymangold 33WP, 36WP Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8% (16%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Rầy nâu/lúa
257 Cazotil 1EC Milbemectin (min 92%) Thuốc trừ sâu Được phép sử dụng Sâu cuốn lá/lúa
258 Cazyper 125SC Epoxiconazole (min 92%) Thuốc trừ bệnh Được phép sử dụng Khô vằn/lúa. Lem lép hạt/lúa. Rỉ sắt/cà phê
259 Cease 2.5EC Deltamethrin (min 98%) Thuốc bảo quản lâm sản Được phép sử dụng Mọt/gỗ
260 Celbor 90 SP Sodium Tetraborate decahydrate 54 % + Boric acid 36 % Thuốc bảo quản lâm sản Được phép sử dụng Nấm/gỗ