Tên thương phẩm :
|
Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC |
Tên hoạt chất :
|
Cypermethrin (min 90 %) |
Loại thuốc :
|
Thuốc trừ sâu |
Nhóm thuốc :
|
Pyrethroit |
Danh mục thuốc :
|
Được phép sử dụng |
Dạng thuốc : |
10EC: Nhũ dầu. 25EC: Nhũ dầu. 5 EC: Nhũ dầu |
Đối tượng phòng trừ : |
10EC: Bọ trĩ/lúa. Rầy xanh/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu khoang/đậu tương. 25EC: Rầy xanh/lúa. Sâu cuốn lá/lúa. Sâu đục quả/đậu tương. 5 EC: Bọ trĩ/lúa. Bọ xít/lúa. Sâu khoang/đậu tương |
Tác động của thuốc : |
Tác động tiếp xúc, vị độc và gây ngán. |
Nhóm độc : |
Nhóm 2 |
Mức độ độc :
|
với cá: rất độc, với ong: độc trung bình |
Liều lượng sử dụng : |
đang cập nhật |
Cách dùng : |
đang cập nhật |
Thời gian cách ly : |
đang cập nhật |
Khả năng hỗn hợp : |
không hỗn hợp với thuốc có tính kiềm |
Đặc điểm chung : |
Gây rối loạn dẫn truyền xung động thần kinh côn trùng |
Tổ chức xin đăng ký : |
|
Công ty phân phối : |
|
Nhãn thuốc : |
-
5 EC
|