THÔNG
BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY
(Từ
ngày 16 tháng 8 đến ngày 22 tháng 8 năm 2021)
I.
TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG
1.
Thời tiết
Nhiệt độ trung bình: 22-37C;
Cao: 370C; Thấp: 220C
Độ ẩm trung bình:
...........................Cao:.................. Thấp:...............
Lượng mưa: tổng số: …………………………………….................
Nhận xét khác: Trong tuần, thời tiết nắng mưa xen kẽ, cây trồng
sinh trưởng, phát triển bình thường.
2.
Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác
+ Cây
chè: Diện tích: 2.500 ha. GĐST: Phát triển
búp
+ Lúa:
Diện tích: 2860 ha; GĐST: Đẻ nhánh
+ Cây lâm nghiệp: Diện
tích: 80.167 ha; GĐST: phát triển thân cành.
BẪY ĐÈN Loại
bẫy: Bẫy Đèn
Tên dịch hại
|
Số lượng trưởng
thành/bẫy
|
Đêm 10
|
Đêm 11
|
Đêm 12
|
Đêm 13
|
Đêm 14
|
Đêm 15
|
Đêm 16
|
Rầy Lưng Trắng
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy nâu nhỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
Đục thân 2 chấm
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
3
|
Cuốn lá nhỏ
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
II. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH
Giống
và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tên dịch hại
|
Mật độ/tỷ lệ (con/m2,%)
|
Tuổi sâu hoặc cấp
bệnh phổ biến
|
Trung bình
|
Cao
|
Lúa
|
Bệnh bạc lá
|
0.7
|
5
|
|
Bệnh khô vằn
|
3.7
|
23.6
|
|
Chuột
|
0.07
|
1
|
|
Bệnh sinh lý
|
1.25
|
10
|
|
Rầy các loại
|
119
|
700
|
T2,3,4
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
0.17
|
7
|
T4,5
|
Chè
|
Bọ cánh tơ
|
3.33
|
6
|
|
Bọ xít muỗi
|
2.7
|
5
|
|
Nhện đỏ
|
1.46
|
5
|
|
Rầy xanh
|
1.06
|
4
|
|
Tên dịch hại
|
Giống và giai đoạn
sinh trưởng cây trồng
|
Tổng số cáthể điều
tra
|
Tuổi, pha phát
dục/cấp bệnh
|
Mật độ hoặc chỉ số
|
Ký sinh (%)
|
Chết tự nhiên (%)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
NN
|
TT
|
TB
|
Cao
|
Trứng
|
Sâu non
|
Nhộng
|
TT
|
Tổng số
|
Bệnh bạc
lá
|
Lúa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.7
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô
vằn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.7
|
23.6
|
|
|
|
|
|
|
Chuột
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.07
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh
sinh lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.25
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các
loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119
|
700
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn
lá nhỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.17
|
7
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh
tơ
|
Chè
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.33
|
6
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít
muỗi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.46
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.06
|
4
|
|
|
|
|
|
|
DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ
VÀ PHÂN BỐ SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH
STT
|
Tên dịch hại
|
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)
|
Diện tích nhiễm (ha)
|
Diện tích (1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)
|
Diện tích phòng trừ (ha)
|
Phân bố
|
Phổ biến
|
Cao
|
Tổng số
|
Nhẹ, Trung
bình
|
Nặng
|
Mất trắng
|
|
Bệnh bạc lá
|
Lúa
|
0.7
|
5 (cục bộ 12% tại Địch Quả)
|
7
|
7
|
|
|
|
7
|
Cục bộ
|
|
Bệnh khô vằn
|
3.7
|
23.6
|
331.6
|
331.6
|
|
|
|
52.6
|
|
|
Chuột
|
0.07
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý
|
1.25
|
10
|
63.1
|
63.1
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại
|
119
|
700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
0.17
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ
|
Chè
|
3.33
|
6
|
332
|
332
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi
|
2.7
|
5
|
175.9
|
175.9
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ
|
1.46
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh
|
1.06
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
*Tình
hình sinh vật gây hại:
+ Trên chè:
Bọ cánh tơ hại nhẹ đến trung bình ; Bọ xít muỗi, Rầy xanh, nhện đỏ hại rải rác.
+
Trên
lúa: Bệnh khô vằn hại nhẹ đến
trung bình. Rầy các loại, bệnh bạc lá, sâu cuốn lá, chuột hại rải rác.
*
Dự báo
tình hình sinh vật gây hại thời gian tới:
+ Trên chè: Rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện
đỏ hại nhẹ đến trung bình.
+
Trên
lúa: Bệnh khô vằn, rầy các loại hại
nhẹ đến trung bình.
+ Trên cây lâm nghiệp: Bệnh đốm lá hại nhẹ rải rác
trên rừng trồng. Bệnh phấn trắng hại rải rác trên vườn ươm.
* Biện pháp kỹ thuật phòng trừ:
1. Trên
chè:
Phun thuốc phòng trừ các đối tượng bằng các loại thuốc đặc hiệu đựơc phép sử
dụng cho chè tại Việt Nam khi tỷ lệ/mật độ đã vượt ngưỡng phòng trừ.
NGƯỜI TỔNG HỢP
Nguyễn Hữu Thông
|
Ngày 17 tháng 8 năm 2021
PHÓ TRƯỞNG TRẠM
Nguyễn Thị Hương Giang
|