Thứ Sáu, 24/5/2024

Thông báo kỳ 31 (Số 31/2017). Thanh Ba.

Tuần 31. Tháng 8/2017. Ngày 02/08/2017
Từ ngày: 31/07/2017. Đến ngày: 06/08/2017

CHI CỤC BVTV PHÚ THỌ

TRẠM BVTV THANH BA

Số: 31/ TB- BVTV

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

 


Thanh Ba, ngày  01 tháng 8 năm 2017

 

THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY HẠI 7 NGÀY

(Từ ngày 31 tháng 7 đến ngày 06 tháng 8 năm 2017)

Kính gửi: Chi cục BVTV Phú Thọ

I/ TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG:

1, Thời tiết:

- Nhiệt độ trung bình: 30 0C; Cao: 34 0C; Thấp: 270C,

- Độ ẩm trung bình:………………,,, Cao:………, Thấp:……………

- Lượng mưa: Tổng số……………………………,,cây trồng.

Trong kỳ có mưa,  nắng xen kẽ cây trồng sinh trưởng phát triển bình thường

2,Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác:

- Lúa sớm: Diện tích 2240 ha; GĐST: Đứng cái – làm đòng

-Lúa trung:Diện tích 960 ha; GĐST:  cuối đẻ nhánh

- Chè: Diện tích: 1950 ha; GĐST: PT búp

- Ngô:  Diện tích  ha; GĐST:  

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


II. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH

 

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)

Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến

Trung bình

Cao

Lúa trung

Bệnh bạc lá

0.533

8.00

 

Bệnh khô vằn

3.533

24.00

 

Bệnh sinh lý

1.867

16.00

 

Chuột

0.533

7.00

 

Sâu cuốn lá nhỏ

1.067

8.00

T5, Nhộng

Sâu đục thân

0.267

2.00

 

Lúa sớm

Bệnh bạc lá

0.533

12.00

 

Bệnh khô vằn

3.133

24.00

 

Chuột

0.667

6.00

 

Rầy các loại

25.333

120.00

 

Sâu cuốn lá nhỏ

0.533

8.00

Nhộng

Sâu đục thân

0.133

1.00

 

Chè

Bọ cánh tơ

1.00

6.00

 

Bọ xít muỗi

0.267

4.00

 

Nhện đỏ

0.20

4.00

 

Rầy xanh

0.867

6.00

 

 

 

 

 

 

 

 III/  DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU

Tên dịch hại và thiên địch

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tổng số cá thể điều tra

Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh

Mật độ hoặc  chỉ số

Ký sinh (%)

Chết tự nhiên (%)

1

2

3

4

5

6

N

TT

Trung bình

 

Cao

 

Trứng

 

Sâu non

 

Nhộng

 

Trưởng thành 

Tổng số

 

0

1

2

5

7

9

 

 

Bệnh bạc lá

Lúa trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.533

8.00

 

 

 

 

 

 

Bệnh khô vằn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.533

24.00

 

 

 

 

 

 

Bệnh sinh lý

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.867

16.00

 

 

 

 

 

 

Chuột

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.533

7.00

 

 

 

 

 

 

Sâu cuốn lá nhỏ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.067

8.00

 

 

 

 

 

 

Sâu đục thân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.267

2.00

 

 

 

 

 

 

Bệnh bạc lá

Lúa sớm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.533

12.00

 

 

 

 

 

 

Bệnh khô vằn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.133

24.00

 

 

 

 

 

 

Chuột

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.667

6.00

 

 

 

 

 

 

Rầy các loại

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25.333

120.00

 

 

 

 

 

 

Sâu cuốn lá nhỏ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.533

8.00

 

 

 

 

 

 

Sâu đục thân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.133

1.00

 

 

 

 

 

 

Bọ cánh tơ

Chè

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.00

6.00

 

 

 

 

 

 

Bọ xít muỗi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.267

4.00

 

 

 

 

 

 

Nhện đỏ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.20

4.00

 

 

 

 

 

 

Rầy xanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.867

6.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV/ DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH

Số thứ tự

Tên dịch hại

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)

Diện tích nhiễm (ha)

Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)

Diện tích phòng trừ (ha)

Phân bố

Phổ biến

Cao

Tổng số

Nhẹ,  Trung bình

Nặng

Mất trắng

1

Bệnh bạc lá

Lúa trung

0.533

8.00

 

 

 

 

 

 

 

2

Bệnh khô vằn

3.533

24.00

98.487

98.487

 

 

 

 

 

3

Bệnh sinh lý

1.867

16.00

51.731

51.731

 

 

 

 

 

4

Chuột

0.533

7.00

46.756

46.756

 

 

 

 

 

5

Sâu cuốn lá nhỏ

1.067

8.00

 

 

 

 

 

 

 

6

Sâu đục thân

0.267

2.00

 

 

 

 

 

 

 

7

Bệnh bạc lá

Lúa sớm

0.533

12.00

51.054

51.054

 

 

 

 

 

8

Bệnh khô vằn

3.133

24.00

204.855

204.855

 

 

 

31,9

 

9

Chuột

0.667

6.00

114.872

114.872

 

 

 

 

 

10

Rầy các loại

25.333

120.00

 

 

 

 

 

 

 

11

Sâu cuốn lá nhỏ

0.533

8.00

 

 

 

 

 

 

 

12

Sâu đục thân

0.133

1.00

 

 

 

 

 

 

 

13

Bọ cánh tơ

Chè

1.00

6.00

78.889

78.889

 

 

 

 

 

14

Bọ xít muỗi

0.267

4.00

 

 

 

 

 

 

 

15

Nhện đỏ

0.20

4.00

 

 

 

 

 

 

 

16

Rầy xanh

0.867

6.00

62.876

62.876

 

 

 

 

 

 

Bottom of Form


 

 

 


V/ Nhận xét

* Tình hình sinh vật gây hại:

- Trên lúa: Bệnh khô vằn, chuột gây hại nhẹ đến trung bình; Bệnh sinh lý, bệnh bạc lá gây hại nhẹ; Sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân,  rầy các loại hại rải rác.

- Trên chè: Rầy xanh, bọ cánh tơ  gây hại nhẹ; nhện đỏ, bọ xít muỗi hại rải rác.

*Dự kiến thời gian tới:          

- Trên lúa:Bệnh  khô vằn, bệnh bạc lá gây hại nhẹ đến trung bình; Sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân, rầy các loại hại rải rác; Chuột gây hại cục bộ.

- Trên chè: Rầy xanh, bọ xit muỗi, nhện đỏ, bọ cánh tơ hại nhẹ đến trung bình. bệnh đốm nâu, đốm xám gây hại nhẹ

         * Biện pháp xử lý:

          Tiếp tục theo dõi các đối tượng sâu bệnh hại phòng trừ các đối tượng sâu bệnh vượt ngưỡng. Tiếp tục diệt chuột bằng biện pháp tổng hợp.

 

                                                                Thanh Ba, ngày 01  thang 8 năm 2017

 

Người tập hợp

 

 

 

Đỗ Ánh Nguyệt

 

Trưởng Trạm

 

 

 

Nguyễn Bá Tân

 

 

 

 

Thông báo sâu bệnh khác

Tiêu đề Huyện Từ ngày Đến ngày
Thông báo sâu bệnh kì 31 - 8/2017 Thanh Ba 31/07/2017 06/08/2017
Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kì 30 - 7/2017 Thanh Ba 24/07/2017 30/07/2017
Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kì 29 - 7/2017 Thanh Ba 17/07/2017 23/07/2017
Thông báo sâu bệnh kì 28 - 7/2017 Thanh Ba 10/07/2017 16/07/2017
Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kì 27 - 7/2017 Thanh Ba 03/07/2017 09/07/2017
Thông báo sâu bệnh kì 26 - 6/2017 Thanh Ba 26/06/2017 02/07/2017
Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kì 25 - 6/2017 Thanh Ba 19/06/2017 25/06/2017
Thông báo sâu bệnh kì 24 - 6/2017 Thanh Ba 12/06/2017 18/06/2017
thông báo sâu bệnh tháng 5, dự báo sâu bệnh tháng 6 - 6/2017 Thanh Ba
Thông báo sâu bệnh kì 23 - 6/2017 Thanh Ba 05/06/2017 11/06/2017