Thứ Ba, 7/5/2024

Thông báo sâu bệnh kỳ 12 (Số 12/2024). Cẩm Khê.

Tuần 12. Tháng 3/2024. Ngày 19/03/2024
Từ ngày: 18/03/2024. Đến ngày: 24/03/2024

CHI CỤC TT& BVTV TỈNH PHÚ THỌ

TRẠM TT& BVTV CẨM KHÊ

 

Số: 12/TB-TT&BVTV

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

               Cẩm Khê, ngày  19 tháng 03 năm 2024

 

THÔNG BÁO TÌNH HÌNH DỊCH HẠI 7 NGÀY

(Từ ngày 18 tháng 03 đến ngày 24  tháng 03 năm 2024)

 

 

I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG

1. Thời tiết

Nhiệt độ trung bình:  17 - 23o C;  Cao: 25o C Thấp: 16oC.

Độ ẩm trung bình: 85%, Cao: 95%. Thấp: 75%.

Lượng mưa: Tổng số: ……………………………………..

Nhận xét khác: Trời rét, có lúc có mưa. Cây trồng phát triển bình thường.

2. Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng và diện tích canh tác

- Lúa trà 1: DT: 1312 ha; GĐST: Đẻ nhánh rộ- Cuối đẻ nhánh

- Lúa trà 2: DT:  2789,5 ha; GĐST: Đẻ nhánh rộ

- Ngô DT: 589,7 ha; GDST: 3-5 lá

- Rau DT: 728,5 ha, GĐST: Phát triển thân lá

- Cây chè 552,2  ha; GĐST: Phát triển búp

II. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)

Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến

Trung bình

Cao

Lúa muộn trà 1

Bệnh đạo ôn lá

0.337

2.00

 

Bệnh sinh lý

0.533

5.00

 

Bọ trĩ

10.667

160.00

 

Chuột

0.257

5.00

 

Rầy các loại

5.333

160.00

 

Ruồi đục nõn

0.20

3.00

 

Lúa muộn trà 2

Bệnh đạo ôn lá

0.20

1.50

 

Bệnh sinh lý

0.467

4.00

 

Chuột

0.357

5.00

 

Rầy các loại

6.133

80.00

 

Chè

Bệnh đốm nâu

0.40

7.00

 

Bọ xít muỗi

0.283

3.00

 

Rau

Bệnh thối nhũn VK

0.10

3.00

 

Sâu xanh

0.057

1.20

 

Ngô

Sâu keo mùa Thu

0.05

1.00

 

 

 

 

 


 

III. DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHỦ YẾU 

 

Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại và thiên địch

Tổng số cá thể điều tra

Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh

Mật độ hoặc  chỉ số

Ký sinh (%)

Chết tự nhiên (%)

1

2

3

4

5

6

N

TT

TB 

Cao

Trứng 

Sâu non 

Nhộng 

Trưởng thành 

Tổng số 

 

0

1

3

5

7

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV. DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH

                                                                                                                                                                       

Giống và giai đoạn   sinh trưởng cây trồng

Tên dịch hại

Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)

Diện tích nhiễm (ha)

Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)

Diện tích phòng trừ (ha)

Phân bố

Phổ biến

Cao

Tổng số

Nhẹ,  Trung bình

Nặng

Mất trắng

Lúa muộn trà 1

 

Bệnh đạo ôn lá

0.337

2.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Bệnh sinh lý

0.533

5.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Bọ trĩ

10.667

160.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Chuột

0.257

5.00

25.306

25.306

 

 

 

 

Các xã, TT

Rầy các loại

5.333

160.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Ruồi đục nõn

0.20

3.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Lúa muộn trà 2

Bệnh đạo ôn lá

0.20

1.50

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Bệnh sinh lý

0.467

4.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Chuột

0.357

5.00

32.524

32.524

 

 

 

 

Các xã, TT

Rầy các loại

6.133

80.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Chè

Bệnh đốm nâu

0.40

7.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Bọ xít muỗi

0.283

3.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Rau

Bệnh thối nhũn VK

0.10

3.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Sâu xanh

0.057

1.20

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT

Ngô

Sâu keo mùa Thu

0.05

1.00

 

 

 

 

 

 

Các xã, TT


IV. TÌNH HÌNH DỊCH HẠI:

1. Tình hình dịch hại:

- Trên lúa xuân:  Chuột gây hại nhẹ. Bệnh đạo ôn, rầy các loại, ruồi đục nõn, bọ trĩ, gây hại rải rác.

- Trên ngô: Sâu keo mùa thu hại nhẹ - cục bộ hại TB.

- Trên rau: Sâu xanh, sâu tơ hại nhẹ.

- Cây chè: Bệnh đốm nâu, bọ xít muỗi gây hại rải rác

2.  Biện pháp xử lý:

- Đẩy mạnh việc ứng dụng biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).

- Hướng dẫn chăm sóc và phòng trừ SVGH.

- Theo dõi, chỉ đạo phòng trừ SVGH đến ngưỡng.

3. Dự kiến thời gian tới:

- Trên lúa xuân: Bệnh đạo ôn lá, Chuột, rầy các loại, ,..gây hại nhẹ đến TB.

- Trên rau: Sâu xanh gây hại nhẹ

- Trên cây ngô: Sâu xám, sâu keo mùa thu hại nhẹ cục bôh hại TB.

- Trên chè: bọ cánh tơ, bọ xít muỗi hại nhẹ .

* Lưu ý: Chỉ sử dụng các thuốc có trong danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng tại Việt Nam, pha và phun theo hướng dẫn ghi trên bao bì, chú ý đảm bảo thời gian cách ly; Khi sử dụng thuốc BVTV xong phải thu gom vỏ bao bì đúng nơi quy định của địa phương./.

 

Người tập hợp

 

 

 

 

Lê Trọng Thủy

               TRƯỞNG TRẠM

 

 

 

 

                 Nguyễn Thị Ngọc Ánh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thông báo sâu bệnh khác

Tiêu đề Huyện Từ ngày Đến ngày
Thông báo sâu bệnh kỳ 11 - 3/2024 Cẩm Khê 11/03/2024 17/03/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 10 - 3/2024 Cẩm Khê 04/03/2024 10/03/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 09 - 2/2024 Cẩm Khê 26/02/2024 03/03/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 08 - 2/2024 Cẩm Khê 19/02/2024 25/02/2024
thông báo sâu bệnh kỳ 7 - 2/2024 Cẩm Khê 12/02/2024 18/02/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 06 - 2/2024 Cẩm Khê 05/02/2024 11/02/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 5 - 1/2024 Cẩm Khê 29/01/2024 04/02/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 4 - 1/2024 Cẩm Khê 22/01/2024 28/01/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 3 - 1/2024 Cẩm Khê 15/01/2024 21/01/2024
Thông báo sâu bệnh kỳ 2 - 1/2024 Cẩm Khê 08/01/2024 14/01/2024