Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 5/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 36. Tuần 36 - Tháng 9/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
16388.2
Bệnh bạc lá
0.165
11.40
28.874
28.874
17.333
17.333
0
Bệnh khô vằn
3.49
28.90
1416.655
1121.96
294.695
280.829
280.829
0
Bệnh đốm sọc VK
0.07
7.30
0
Bọ xít dài
0.031
2.00
0
Chuột
0
Nhện gié
0
Rầy các loại
110.296
875.00
261.014
261.014
246
10
31
66
89
50
0
Rầy các loại (trứng)
2.185
120.00
0
Sâu đục thân
0.208
6.00
39.20
31.20
8.00
8.00
8.00
44
0
23
17
4
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
7846.8
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.241
19.20
57.705
57.705
0
Bọ xít dài
0.012
2.00
0
Rầy các loại
41.769
560.00
0
Sâu đục thân
0.005
1.60
0
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0.767
10.00
471.21
389.197
82.013
82.013
82.013
0
Bọ xít muỗi
0.559
5.00
93.899
93.899
0
Nhện đỏ
0.595
8.00
0
Rầy xanh
0.485
4.00
0
Ngô
4387
Bệnh khô vằn
0.368
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.036
4.00
0
Chuột
0
Sâu đục thân, bắp
0.171
6.60
0
Bưởi
4900
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.021
1.90
0
Nhện đỏ
0.034
3.40
0
Rệp sáp
0.028
2.20
0
Ruồi đục quả
0.017
1.60
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel