Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Hai, 6/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 12. Tuần 12 - Tháng 3/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh đạo ôn lá
0.017
2.30
0
Chuột
0.004
1.70
0
Lúa muộn trà 1
21788
Bệnh khô vằn
0.376
12.00
104.898
104.898
0
Bệnh đạo ôn lá
0.265
6.00
160.386
160.386
0
Bệnh sinh lý
0.038
5.00
0
Bọ trĩ
0
Bọ xít đen
0.031
6.00
0
Chuột
0.389
7.50
113.499
113.499
0
Rầy các loại
4.945
160.00
0
Ruồi đục nõn
0.078
5.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.031
6.00
0
Lúa muộn trà 2
13744
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đạo ôn lá
0.105
4.00
0
Bọ trĩ
0.169
6.00
0
Bọ xít đen
0.028
6.00
0
Chuột
0.356
6.00
96.022
96.022
0
Rầy các loại
3.249
120.00
0
Ruồi đục nõn
0.197
8.30
0
Chè
15800
Bệnh phồng lá
0.713
26.00
170.422
170.422
0
Bệnh thối búp
0.031
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.303
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.431
6.00
214.192
214.192
0
Nhện đỏ
0.064
4.00
0
Rầy xanh
0.472
5.00
72.382
72.382
0
Rau cải
4275
Bọ nhảy
0.233
33.00
2.864
1.909
0.955
0.955
0.955
0
Sâu xanh
0.018
3.00
3.182
3.182
0
Ngô
5634
Bệnh khô vằn
0.008
3.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.08
3.00
0
Chuột
0
Sâu keo mùa Thu
0.22
3.30
128.435
128.435
0
Bưởi
5507
Bệnh thán thư
0.005
1.30
0
Nhện đỏ
0.028
2.70
0
Rệp sáp
0.02
2.20
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel