Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra SVGH kỳ 11. Tuần 11 - Tháng 3/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20133
Bệnh khô vằn
0.177
11.80
25.846
25.846
0
Bệnh đạo ôn lá
0.194
4.40
0
Bệnh sinh lý
0.291
7.50
0
Bọ trĩ
0.078
4.00
0
Bọ xít đen
0.077
8.00
0
Chuột
0.366
5.10
158.906
158.906
0
Rầy các loại
1.951
80.00
0
Ruồi đục nõn
0.267
10.00
132.40
132.40
0
Sâu cuốn lá nhỏ
7
0
0
1
2
4
0
Sâu đục thân
0.021
1.90
0
Lúa muộn trà 2
16287
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.082
3.80
0
Bệnh sinh lý
0.299
10.00
52.149
52.149
0
Bọ trĩ
0.51
32.00
0
Chuột
0.261
6.00
202.68
202.68
0
Rầy các loại
0.385
64.00
0
Ruồi đục nõn
0.17
10.00
23.704
23.704
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0
Bọ cánh tơ
0.426
6.00
122.731
122.731
0
Bọ xít muỗi
0.529
6.00
292.603
292.603
0
Nhện đỏ
0.019
3.80
0
Rầy xanh
0.473
6.00
200.069
200.069
0
Rau cải
4057
Bọ nhảy
0.246
15.00
1.167
1.167
0
Sâu xanh
0.05
5.00
2.00
2.00
0
Ngô
5616
Bệnh khô vằn
0.048
3.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.016
3.50
0
Sâu cắn lá
0.023
2.00
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.407
12.00
174.733
122.932
47.578
4.222
101.679
101.679
65
10
35
4
7
9
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.009
2.10
0
Nhện đỏ
0.015
1.80
0
Rệp sáp
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel