Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 1/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 35. Tuần 35 - Tháng 8/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18530
Bệnh bạc lá
0.091
12.00
70.412
70.412
70.412
70.412
12
12
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
4.507
36.20
2900.382
1954.167
946.216
1072.346
1072.346
133
68
50
15
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.866
20.20
161.443
152.218
9.225
35.892
35.892
87
58
29
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.205
10.20
65.972
65.972
0
Bọ xít dài
0.033
3.00
25.546
25.546
0
Chuột
0.215
4.30
127.273
127.273
0
Rầy các loại
168.958
2800.00
1698.978
1150.81
548.167
717.612
717.612
302
107
105
65
21
4
0
Rầy các loại (trứng)
1.851
70.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.826
16.00
86.537
86.537
51
0
0
0
6
25
20
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.023
1.60
0
Sâu đục thân
0.121
3.40
55.845
55.845
132.981
132.981
78
16
49
13
0
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.10
0
Sâu đục thân (trứng)
0.002
0.40
9.225
9.225
0
Lúa sớm
6954
Bệnh bạc lá
0.283
12.00
46.554
46.554
46.554
46.554
14
14
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
2.957
40.00
1129.195
642.01
425.699
61.486
475.71
475.71
39
25
10
4
0
0
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bệnh đốm sọc VK
0.321
20.10
45.547
36.622
8.925
21.959
21.959
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.062
5.80
8.925
8.925
0
Rầy các loại
124.077
2200.00
618.625
474.687
143.938
143.938
143.938
187
25
40
51
48
23
0
Rầy các loại (trứng)
2.564
96.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.321
8.00
0
Sâu đục thân
0.142
4.10
8.925
8.925
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.30
5.738
5.738
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.649
8.00
450.344
450.344
0
Bọ xít muỗi
0.692
8.00
754.25
754.25
0
Nhện đỏ
0.241
8.00
0
Rầy xanh
0.554
6.00
413.972
413.972
0
Ngô
4238
Bệnh khô vằn
1.423
16.40
80.27
80.27
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.132
10.30
0
Chuột
0.017
3.30
0
Sâu đục thân, bắp
0.519
6.70
0
Sâu keo mùa Thu
0.072
2.00
9.711
9.711
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.02
2.60
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.008
2.00
0
Ruồi đục quả
0.013
1.80
0
Sâu vẽ bùa
0.015
2.20
0
Bồ đề
1
Sâu xanh (Bướm)
0.423
8.00
0
Kết xuất excel