Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 4/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 36. Tuần 36 - Tháng 9/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14503
Bệnh bạc lá
0.747
18.70
71.914
71.914
5.743
5.743
67
32
28
7
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.412
30.40
1343.978
994.112
349.866
334.827
334.827
105
38
21
36
0
10
0
Bệnh đốm sọc VK
0.203
26.60
160.767
112.352
48.415
154.253
154.253
118
16
48
43
11
0
0
Bọ xít dài
0.074
4.00
18.56
18.56
0
Chuột
0.072
2.40
0
Nhện gié
0
Rầy các loại
61.648
700.00
104
4
8
22
34
36
0
Rầy các loại (trứng)
0.574
24.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.349
16.00
14.095
14.095
0
Sâu đục thân
0.196
2.40
28
7
2
8
9
2
0
Sâu đục thân (trứng)
0.002
0.40
15.038
15.038
15.038
15.038
0
Lúa sớm
9016
Bệnh bạc lá
0.355
8.00
0
Bệnh khô vằn
2.542
26.10
482.288
443.274
39.014
39.014
39.014
40
20
0
16
0
4
0
Bệnh đốm sọc VK
0.057
10.10
14.667
14.667
0
Bọ xít dài
0.01
2.00
0
Chuột
0
Rầy các loại
60.964
700.00
37
0
0
0
10
27
0
Sâu đục thân
0.067
2.40
0
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.679
8.00
239.868
239.868
0
Bọ xít muỗi
0.508
6.00
199.281
199.281
0
Nhện đỏ
0.349
8.00
0
Rầy xanh
0.385
5.00
59.914
59.914
0
Ngô
4443.9
Bệnh khô vằn
0.998
18.80
44.706
44.706
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu cắn lá
0
Sâu đục thân, bắp
0.427
6.60
0
Sâu keo mùa Thu
0.042
1.80
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.005
1.80
0
Rệp sáp
0.011
1.60
0
Ruồi đục quả
0.007
1.30
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel