Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 4/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 50. Tuần 50 - Tháng 12/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Mạ
3.5
Bệnh khô vằn
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.182
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.256
6.00
351.823
351.823
0
Rầy xanh
0.249
7.00
175.911
175.911
0
Rau cải
5435.9
Bệnh sương mai
0.201
8.00
1.696
1.696
0
Bọ nhảy
0.867
20.00
10.593
10.593
0
Sâu tơ
0.33
33.00
11.215
10.424
0.792
0.792
0.792
0
Sâu xanh
0.446
7.00
84.726
83.03
1.696
1.696
1.696
0
Ngô
6889.3
Bệnh khô vằn
1.902
16.70
218.947
218.947
0
Bệnh đốm lá lớn
0.333
8.80
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.325
20.00
4.353
4.353
0
Chuột
0.02
3.00
1.633
1.633
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
1.028
10.40
59.104
59.104
0
Sâu keo mùa Thu
0
Bưởi
5690
Rệp muội
0.002
0.80
0
Rệp sáp
0.022
2.40
0
Ruồi đục quả
0.001
0.30
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel