Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 19. Tuần 19 - Tháng 5/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20133
Bệnh bạc lá
1.038
50.00
111.044
103.307
5.803
1.934
56.943
53.075
3.869
0
Bệnh khô vằn
2.618
42.80
1498.444
1251.654
217.108
29.682
184.774
184.774
36
20
0
12
0
4
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.008
2.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.03
3.20
13
11
0
2
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.126
40.00
15.474
10.316
5.158
10.316
5.158
5.158
0
Bệnh sinh lý
0
Bọ xít dài
0.013
1.20
0
Chuột
0
Rầy các loại
169.373
8000.00
325.767
217.984
105.849
1.934
76.167
70.364
5.803
667
94
148
185
176
64
0
T2,3,4
Rầy các loại (trứng)
4.062
160.00
28
28
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.013
1.50
0
Lúa muộn trà 2
16126
Bệnh bạc lá
0.625
22.00
52.849
47.906
4.944
52.849
52.849
12
12
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
2.467
32.30
1179.065
927.892
251.174
228.374
228.374
102
75
0
27
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.004
1.20
0
Bệnh đốm sọc VK
0.219
25.00
55.781
5.056
50.725
50.725
45.669
5.056
0
Bệnh sinh lý
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.238
11.20
80.025
80.025
0
Bọ xít dài
0.001
1.00
0
Chuột
0.035
3.40
0
Rầy các loại
101.454
8040.00
338.73
306.998
31.733
26.198
26.198
599
88
147
159
116
89
0
T2,3,4
Rầy các loại (trứng)
8.653
416.00
31.733
31.733
0
Sâu đục thân
0.009
1.50
0
Chè
16340
Bệnh phồng lá
0
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.549
6.00
519.396
519.396
0
Bọ xít muỗi
0.685
8.00
718.221
718.221
0
Nhện đỏ
0.205
8.00
0
Rầy xanh
0.672
7.00
502.625
502.625
0
Ngô
5590
Bệnh khô vằn
0.925
16.00
49.265
49.265
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.033
3.00
0
Chuột
0.029
2.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.12
6.60
0
Sâu keo mùa Thu
0.028
1.80
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.048
3.40
0
Rệp sáp
0.026
2.40
0
Kết xuất excel