Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Ba, 30/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 36. Tuần 36 - Tháng 9/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18530
Bệnh bạc lá
0.302
12.00
36.944
36.944
36.944
36.944
22
22
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
4.289
38.20
2482.808
1497.851
984.956
1026.927
1026.927
32
25
0
7
0
0
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bệnh đốm sọc VK
0.974
24.00
218.898
178.706
40.193
40.193
40.193
0
Bệnh sinh lý
0.188
12.00
34.412
34.412
55
20
0
30
0
5
0
Bọ xít dài
0.033
4.00
117.523
117.523
0
Chuột
0.154
4.20
77.067
77.067
0
Rầy các loại
155.238
2100.00
1475.35
1073.983
401.367
401.367
283.845
117.523
786
79
131
141
225
210
0
T4,5
Rầy các loại (trứng)
2.323
100.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.081
7.00
30
10
15
5
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.178
10.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.976
70.00
0
Sâu đục thân
0.316
6.00
81.738
78.49
3.248
18.623
18.623
73
0
29
29
15
0
0
Lúa sớm
6954
Bệnh bạc lá
0.306
24.00
77.736
16.25
61.486
77.736
77.736
34
31
0
3
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.108
40.10
1014.759
717.822
291.20
5.738
270.80
270.80
0
Bệnh đốm sọc VK
0.113
18.00
32.202
32.202
23.277
23.277
0
Bọ xít dài
0.044
2.50
0
Chuột
0.01
2.00
0
Rầy các loại
107.082
1700.00
229.839
99.839
130.00
130.00
130.00
154
9
12
31
52
50
0
T4,5
Rầy các loại (trứng)
1.015
40.00
0
Sâu đục thân
0.247
5.80
51.313
42.388
8.925
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.669
6.00
439.981
439.981
0
Bọ xít muỗi
0.531
7.00
481.611
481.611
0
Nhện đỏ
0.254
8.00
0
Rầy xanh
0.628
7.00
234.703
234.703
0
Ngô
4238
Bệnh khô vằn
1.121
13.30
28.166
28.166
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.165
10.90
0
Chuột
0.042
6.60
0
Sâu đục thân, bắp
0.639
13.30
9.80
9.80
0
Sâu keo mùa Thu
0.051
1.80
0
Bưởi
4346
Bệnh loét
0.016
2.60
0
Bệnh thán thư
0.011
2.00
0
Nhện đỏ
0.017
2.40
0
Rệp sáp
0.026
2.30
0
Ruồi đục quả
0.016
1.80
0
Sâu vẽ bùa
0.017
2.20
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0.025
2.00
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
1.385
40.00
0
Kết xuất excel