Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 4/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 15. Tuần 15 - Tháng 4/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
277
Bệnh khô vằn
0.262
24.00
9.006
8.50
0.506
0.506
0.506
0
Bệnh đạo ôn lá
0.02
2.00
0
Rầy các loại
0.40
40.00
0
Lúa muộn trà 1
20457
Bệnh bạc lá
0.075
8.00
3026
2365
595
61
5
0
0
Bệnh khô vằn
2.571
26.00
1138.874
880.227
258.646
244.881
244.881
3078
1299
1429
350
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.273
7.00
29.072
29.072
3.765
3.765
3059
3010
49
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.095
16.00
37.796
37.796
3028
2107
856
65
0
0
0
Chuột
0.166
3.00
33
0
3
17
13
0
0
Rầy các loại
21.703
840.00
233
41
82
59
32
19
0
Sâu cắn gié
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.185
8.00
0
Sâu đục thân
0.086
23.00
5
0
0
0
2
3
0
Lúa muộn trà 2
14643.8
Bệnh bạc lá
0.063
8.00
3002
2756
231
15
0
0
0
Bệnh khô vằn
1.383
18.50
434.907
434.907
3045
890
1502
653
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.126
3.50
3091
2945
134
12
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.027
8.00
3003
2543
452
8
0
0
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.089
5.70
0
Chuột
0.153
4.40
28.238
28.238
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
9.895
420.00
252
50
59
45
36
62
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.164
8.00
0
Sâu đục thân
0.023
1.80
0
Chè
14670
Bệnh phồng lá
0.087
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.415
5.00
19.56
19.56
0
Bọ xít muỗi
0.403
6.00
283.007
283.007
0
Nhện đỏ
0.154
8.00
0
Rầy xanh
0.521
6.00
191.729
191.729
0
Rau cải
4762.6
Bệnh sương mai
0.015
2.00
0
Bọ nhảy
0.128
12.00
0
Sâu xanh
0.053
4.00
0
Ngô
5646.1
Bệnh khô vằn
0.871
14.00
92.129
92.129
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.197
8.70
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.075
3.30
0
Sâu keo mùa Thu
0.144
3.20
74.14
74.14
23
4
5
5
6
3
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0.003
1.30
0
Bệnh thán thư
0.011
1.80
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.003
1.00
0
Kết xuất excel