Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra SVGH kỳ 07. Tuần 7 - Tháng 2/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
245
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.09
8.00
0
Bọ trĩ
0.01
2.00
0
Chuột
0.005
1.00
0
Ruồi đục nõn
0.019
5.00
0
Lúa muộn trà 1
17221
Bệnh sinh lý
0.848
24.00
430.336
351.265
79.071
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.013
5.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.101
12.00
7.792
7.792
0
Bọ trĩ
0.083
6.00
0
Chuột
0.037
2.00
0
Ốc bươu vàng
0.09
2.00
18.667
18.667
0
Rầy các loại
0.019
6.00
0
Lúa muộn trà 2
11191
Bệnh sinh lý
0.386
8.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.032
10.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.237
14.00
131.50
131.50
0
Bọ trĩ
0.013
2.00
0
Ốc bươu vàng
0.129
3.00
275.815
226.315
49.50
0
Mạ
1
Bệnh sinh lý
0.192
8.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chuột
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Rầy các loại
0.554
24.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chè
16340
Bệnh phồng lá
0.09
5.00
0
Bệnh thối búp
0
Bọ xít muỗi
0.09
5.00
0
Rau cải
3083
Bệnh sương mai
0.046
5.00
1.20
1.20
1.20
1.20
0
Bệnh thối nhũn VK
0.081
8.00
0.60
0.60
0.60
0.60
0
Bọ nhảy
0.105
10.00
0
Rệp
0.064
10.00
0
Sâu xanh
0.066
3.00
3.636
3.636
0
Ngô
3200
Bệnh khô vằn
0
Bệnh huyết dụ
0.006
1.70
0
Bệnh sinh lý
0.146
12.00
7.00
7.00
0
Chuột
0.002
0.20
0
Sâu cắn lá
0.023
2.00
0
Sâu xám
0.014
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.01
1.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.025
2.40
0
Rệp sáp
0.019
1.90
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel