Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 1/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 34. Tuần 34 - Tháng 8/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18530
Bệnh bạc lá
0.015
4.00
0
Bệnh khô vằn
3.373
42.00
2357.276
1839.623
513.60
4.053
573.437
573.437
82
44
15
15
0
8
0
Bệnh đốm sọc VK
0.517
25.60
165.536
136.877
28.659
57.142
43.858
13.284
41
30
11
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.192
8.50
0
Bọ xít dài
0.002
0.30
0
Chuột
0.154
5.00
162.865
162.865
0
Rầy các loại
79.456
1260.00
510.23
510.23
378
86
90
48
75
79
0
Rầy các loại (trứng)
8.553
200.00
53
53
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.165
42.00
1099.806
868.586
217.936
13.284
346.414
15.375
331.039
189
6
7
35
73
67
1
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu đục thân
0.095
2.40
0
Sâu đục thân (bướm)
0.018
2.00
66
66
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.005
0.40
297.374
164.393
132.981
84
84
0
0
0
0
0
Lúa sớm
6954
Bệnh bạc lá
0.103
4.00
0
Bệnh khô vằn
3.748
42.00
1455.066
842.68
487.597
124.789
612.386
612.386
102
48
10
30
0
14
0
Bệnh đốm sọc VK
0.297
17.50
31.426
31.426
5.738
5.738
50
35
15
0
0
0
0
Bọ xít dài
0.04
4.00
63.303
63.303
0
Chuột
0.131
6.10
99.082
90.157
8.925
0
Rầy các loại
74.81
1500.00
341.863
325.613
16.25
217
84
81
31
8
13
0
Rầy các loại (trứng)
8.851
200.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.226
40.00
244.316
206.178
38.138
20.40
20.40
70
0
3
4
31
31
1
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.112
4.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0.007
0.30
0
Sâu đục thân (trứng)
0.004
0.20
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.597
8.00
242.504
242.504
0
Bọ xít muỗi
0.769
12.00
841.677
720.351
121.326
121.326
121.326
19
19
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.167
8.00
0
Rầy xanh
0.579
8.00
320.978
320.978
11
11
0
0
0
0
0
Ngô
4210
Bệnh khô vằn
1.966
17.80
147.835
147.835
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.139
9.10
0
Chuột
0.03
3.30
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.755
14.00
25.685
25.685
0
Sâu keo mùa Thu
0.111
3.00
19.422
19.422
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.017
2.90
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.017
2.00
0
Ruồi đục quả
0.006
1.20
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0.10
5.00
30
0
0
0
10
0
20
Kết xuất excel