Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 1/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 39. Tuần 39 - Tháng 9/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18530
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.766
31.60
443.649
294.498
149.15
149.15
149.15
0
Chuột
0
Rầy các loại
24.205
630.00
122
35
31
26
12
18
0
Sâu đục thân
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.374
6.00
125.00
125.00
0
Bọ xít muỗi
0.589
6.00
397.55
397.55
0
Nhện đỏ
0.123
5.00
0
Rầy xanh
0.593
8.00
565.829
565.829
0
Rau cải
616
Bệnh sương mai
0.051
3.00
0
Sâu khoang
0.062
4.00
0
Sâu tơ
0.018
2.00
0
Sâu xanh
0.014
1.00
0
Ngô
3800
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Sâu xám
0.035
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.425
8.00
340.374
238.574
101.80
136.415
136.415
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0.016
1.80
0
Bệnh loét
0.027
2.30
0
Bệnh thán thư
0.006
1.70
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.021
2.20
0
Ruồi đục quả
0.022
3.60
60.837
60.837
60.837
60.837
0
Kết xuất excel