Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Hai, 6/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 47. Tuần 47 - Tháng 11/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
15800
Bọ cánh tơ
0.514
5.00
111.899
111.899
0
Bọ xít muỗi
0.579
6.00
461.287
461.287
0
Nhện đỏ
0.031
5.00
0
Rầy xanh
0.432
4.00
0
Rau cải
5490
Bệnh sương mai
0.369
10.00
19.01
19.01
0
Bọ nhảy
1.13
16.00
35.244
35.244
0
Rệp
0.042
12.00
0
Sâu tơ
0.128
11.00
9.323
9.323
0
Sâu xanh
0.256
4.00
36.208
36.208
0
Ngô
7472
Bệnh khô vằn
1.931
22.00
281.032
279.003
2.029
2.029
2.029
0
Bệnh đốm lá lớn
0.461
12.40
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.769
32.00
20.463
19.063
1.399
1.399
1.399
0
Chuột
0.037
2.00
0
Rệp cờ
0.269
20.00
2.798
2.798
0
Sâu đục thân, bắp
0.736
10.00
89.208
89.208
0
Sâu keo mùa Thu
0.087
3.00
0
Bưởi
5220
Bệnh loét
0
Bệnh sẹo
0.021
2.00
0
Rệp sáp
0.028
2.30
0
Ruồi đục quả
0.014
1.40
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel