Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 30. Tuần 30 - Tháng 7/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
16608.2
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.134
6.20
0
Bệnh sinh lý
0.701
20.00
104.282
104.282
0
Chuột
0.285
8.00
122.544
122.544
0
Rầy các loại
7.741
140.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.602
18.00
250
6
10
21
39
105
69
Nhộng
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.045
3.00
51.35
51.35
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.064
3.00
11
2
4
5
0
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0.005
0.30
23.082
23.082
0
Lúa sớm
7846.8
Bệnh khô vằn
0.866
18.00
183.027
183.027
0
Bệnh sinh lý
0.241
10.50
69.636
69.636
0
Chuột
0.19
4.60
108.856
108.856
0
Rầy các loại
5.785
200.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.196
32.00
867.63
458.414
409.216
360.651
360.651
92
5
12
16
25
15
19
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.147
6.00
376.037
74.279
301.758
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
3.003
64.00
0
Sâu đục thân
0.073
3.00
44.669
44.669
8
0
3
5
0
0
0
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.992
12.00
1239.635
999.50
240.135
240.135
240.135
0
Bọ xít muỗi
0.518
6.00
331.623
331.623
0
Nhện đỏ
0.626
9.00
0
Rầy xanh
0.597
8.00
472.711
472.711
0
Ngô
4319
Bệnh khô vằn
0.885
12.00
73.63
73.63
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Chuột
0.06
4.00
0
Rệp cờ
0.332
12.60
0
Sâu đục thân, bắp
0.178
14.00
13.333
13.333
0
Sâu keo mùa Thu
0.121
2.50
34.463
34.463
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh sẹo
0
Nhện đỏ
0.048
4.30
0
Rệp sáp
0.025
2.40
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel