Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 4/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 33. Tuần 33 - Tháng 8/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14810
Bệnh bạc lá
0.116
5.60
0
Bệnh khô vằn
3.155
25.00
1225.74
963.473
262.267
262.267
240.298
21.968
182
148
11
20
0
3
0
Bệnh đốm sọc VK
0.715
24.00
49.767
35.524
14.243
30.353
30.353
50
40
0
10
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.757
16.00
181.174
181.174
0
Chuột
0.151
2.10
0
Rầy các loại
35.774
440.00
124
8
20
24
22
31
19
Sâu cuốn lá nhỏ
2.65
48.00
624.475
594.451
21.968
8.055
30.023
30.023
265
15
31
77
101
41
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu đục thân
0.059
2.20
44
0
3
14
27
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0.004
0.30
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.20
0
Lúa sớm
9016
Bệnh bạc lá
0.444
12.00
18.605
18.605
30
30
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.434
42.00
1243.57
787.699
451.689
4.182
415.629
415.629
42
28
0
11
0
3
0
Bệnh đốm sọc VK
0.32
22.50
29.333
14.667
14.667
14.667
14.667
50
35
0
15
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.385
18.00
128.91
128.91
0
Chuột
0.074
2.50
12.727
12.727
0
Rầy các loại
35.80
440.00
65
2
8
8
10
16
21
Sâu cuốn lá nhỏ
2.026
16.00
233.117
233.117
146
6
11
32
64
33
0
Sâu đục thân
0.065
2.20
0
Sâu đục thân (bướm)
0.007
0.20
0
Sâu đục thân (trứng)
0.003
0.10
0
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.821
8.00
709.127
709.127
0
Bọ xít muỗi
0.613
6.00
281.294
281.294
0
Nhện đỏ
0.174
8.00
0
Rầy xanh
0.479
5.00
105.383
105.383
0
Ngô
4281
Bệnh khô vằn
1.694
16.00
173.362
173.362
9.261
9.261
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.549
9.70
0
Rệp cờ
0.013
3.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.422
10.00
16.067
16.067
0
Bưởi
5507
Nhện đỏ
0.014
2.30
0
Rệp sáp
0.007
1.60
0
Ruồi đục quả
0.008
1.40
0
Sâu vẽ bùa
0.005
1.30
0
Kết xuất excel