Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 4/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 34. Tuần 34 - Tháng 8/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14810
Bệnh bạc lá
0.318
12.00
33.533
33.533
77
59
18
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.491
28.00
1223.046
814.443
408.603
380.12
380.12
160
102
40
13
0
5
0
Bệnh đốm sọc VK
0.875
30.10
147.719
134.69
13.029
76.995
76.995
0
Bệnh sinh lý
0.438
14.30
64.146
64.146
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.093
2.40
0
Rầy các loại
38.177
360.00
136
14
14
23
42
43
0
Rầy các loại (trứng)
0.426
40.00
42
42
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.451
24.00
157.753
149.698
8.055
129
0
9
18
42
60
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.001
0.20
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.098
2.00
17
17
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0.01
1.00
13
13
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.10
11
11
0
0
0
0
0
Lúa sớm
9016
Bệnh bạc lá
0.574
12.00
29.894
29.894
35
30
0
5
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.739
32.60
1154.113
812.539
341.575
341.575
314.672
26.903
43
20
0
15
0
8
0
Bệnh đốm sọc VK
0.446
33.20
29.333
14.667
14.667
14.667
14.667
0
Bọ xít dài
0.018
2.00
0
Chuột
0.039
2.40
0
Rầy các loại
49.19
770.00
60.87
60.87
43
0
0
6
17
20
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.80
16.00
130.433
130.433
66
0
4
7
24
31
0
Sâu đục thân
0.079
2.40
0
Sâu đục thân (bướm)
0.013
1.00
0
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.708
7.00
679.588
679.588
0
Bọ xít muỗi
0.595
7.00
220.179
220.179
0
Nhện đỏ
0.21
8.00
0
Rầy xanh
0.477
4.00
0
Ngô
4430
Bệnh khô vằn
1.753
18.00
161.332
161.332
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.223
10.60
0
Rệp cờ
0.003
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.549
10.00
34.51
34.51
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0.003
1.30
0
Bệnh thán thư
0.015
1.90
0
Nhện đỏ
0.006
1.20
0
Rệp sáp
0.008
1.60
0
Ruồi đục quả
0.008
1.80
0
Sâu vẽ bùa
0.003
0.80
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel