Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 1/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 38. Tuần 38 - Tháng 9/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18530
Bệnh bạc lá
0.069
7.00
0
Bệnh khô vằn
2.81
28.60
1038.414
782.804
255.61
173.318
173.318
0
Bọ xít dài
0.083
3.00
36.542
36.542
0
Chuột
0.006
1.00
0
Rầy các loại
125.525
1480.00
212.326
212.326
9.745
9.745
127
42
28
18
13
26
0
Rầy các loại (trứng)
2.145
120.00
77
77
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.233
7.00
0
Sâu đục thân
0.024
2.00
0
Chè
16340
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.755
8.00
405.643
405.643
0
Bọ xít muỗi
0.694
8.00
556.021
556.021
0
Nhện đỏ
0.292
7.00
0
Rầy xanh
0.729
8.00
321.598
321.598
0
Ngô
1744
Bệnh khô vằn
0.093
6.60
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Bệnh sinh lý
0.01
1.00
0
Chuột
0
Sâu đục thân, bắp
0.076
6.60
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.211
8.00
35.806
27.806
8.00
22.589
22.589
15
12
3
0
0
0
0
Bưởi
4346
Bệnh thán thư
0.02
2.30
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.017
2.20
0
Ruồi đục quả
0.022
2.40
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0.024
1.80
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel