Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 1/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 30. Tuần 30 - Tháng 7/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14817
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đốm sọc VK
0.032
10.00
2.962
2.962
2.962
2.962
52
52
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.523
10.00
53.367
53.367
0
Chuột
0.162
5.00
107.836
107.836
0
Ốc bươu vàng
0.034
2.00
57.418
57.418
0
Rầy các loại
5.608
120.00
23
15
3
0
0
5
0
Sâu cuốn lá nhỏ
5.589
48.00
1109.566
1060.406
49.16
795
21
110
219
248
176
21
T3,4,5
Sâu đục thân
0.101
4.00
64
0
23
33
8
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Lúa sớm
10360
Bệnh khô vằn
0.121
6.70
35
35
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.453
40.00
29.417
24.814
4.604
13.811
9.207
4.604
70
60
10
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.195
11.00
87.596
87.596
33.75
33.75
0
Chuột
0.281
7.00
142.499
142.499
0
Rầy các loại
4.574
200.00
31
17
7
2
0
5
0
Sâu cuốn lá nhỏ
4.387
40.00
466.382
466.382
61.486
61.486
711
10
114
169
167
179
72
T3,4,5
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.008
1.00
11
11
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.048
3.20
25
0
7
12
1
5
0
T2,3
Chè
16340
Bọ cánh tơ
0.764
8.00
1241.58
1241.58
0
Bọ xít muỗi
0.861
10.00
770.023
770.023
26.969
26.969
0
Nhện đỏ
0.903
9.00
0
Rầy xanh
0.785
8.80
659.538
659.538
45.719
45.719
0
Ngô
3843
Bệnh khô vằn
0.852
12.00
18.395
18.395
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.126
8.70
0
Rệp cờ
0.138
34.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.018
3.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.213
3.00
26.015
26.015
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.015
1.70
0
Rệp sáp
0.029
2.80
0
Ruồi đục quả
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0.013
1.50
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0.01
1.30
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
2.769
80.00
105
40
50
10
5
0
0
Sâu xanh (trứng)
0
Sâu xanh (Bướm)
0.292
8.00
45
0
0
0
0
0
45
Kết xuất excel