Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Ba, 30/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 28. Tuần 28 - Tháng 7/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11456
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.134
7.50
0
Ốc bươu vàng
0.288
3.60
621.141
578.394
42.748
116.616
116.616
0
Rầy các loại
0.764
32.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.999
16.00
144
48
67
26
2
1
0
T1,2
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
10360
Bệnh sinh lý
0.165
20.00
3.453
3.453
0
Chuột
0.00
0.10
0
Ốc bươu vàng
0.043
1.40
0
Rầy các loại
0.472
20.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.369
16.00
206
39
55
66
33
12
1
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.002
0.50
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Mạ
36
Chuột
0
Rầy các loại
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0.082
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.898
12.00
908.038
900.992
7.046
7.046
7.046
0
Bọ xít muỗi
0.724
8.00
410.68
410.68
0
Nhện đỏ
1.105
18.00
361.288
361.288
0
Rầy xanh
0.79
7.00
510.433
510.433
0
Ngô
3468
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu cắn lá
0
Sâu xám
0.005
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.348
5.00
176.749
161.802
14.947
14.947
14.947
0
Bưởi
4346
Nhện đỏ
0.035
3.00
0
Rệp sáp
0.023
2.20
0
Ruồi đục quả
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel