Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 5/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 42. Tuần 42 - Tháng 10/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh thán thư
0.085
8.00
0
Bệnh thối búp
0.049
6.00
13.725
13.725
0
Bọ cánh tơ
0.403
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.59
11.00
566.014
484.002
82.013
82.013
82.013
0
Nhện đỏ
0.174
5.00
0
Rầy xanh
0.505
8.00
53.613
53.613
0
Rau cải
4574
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh thối nhũn VK
0.162
5.00
1.50
1.50
0
Bọ nhảy
0.379
12.00
0
Sâu tơ
0.003
1.00
0
Sâu xanh
0.116
3.00
0.75
0.75
0
Ngô
7063
Bệnh khô vằn
0.199
5.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.076
8.00
0
Bệnh huyết dụ
0.062
6.00
0
Bệnh sinh lý
0.63
12.00
181.215
181.215
0
Chuột
0.042
1.80
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.311
4.00
125.399
125.399
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.005
1.60
0
Rệp sáp
0.017
2.30
0
Ruồi đục quả
0.009
1.30
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh thán thư
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel