Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra SVGH kỳ 12. Tuần 12 - Tháng 3/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20133
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.67
12.10
25.846
25.846
0
Bệnh đạo ôn lá
0.367
6.25
46.184
46.184
0
Bọ trĩ
0.03
2.50
0
Bọ xít đen
0.006
1.00
0
Chuột
0.548
12.00
674.983
575.291
84.994
14.698
137.169
137.169
0
Rầy các loại
2.682
80.00
33
10
13
5
3
2
0
T1,2
Ruồi đục nõn
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.022
1.60
0
Lúa muộn trà 2
16287
Bệnh khô vằn
0.227
7.90
0
Bệnh đạo ôn lá
0.171
3.60
0
Bệnh sinh lý
0.037
5.00
0
Chuột
0.331
6.00
178.731
178.731
0
Rầy các loại
1.81
105.00
0
Ruồi đục nõn
0.241
6.60
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0
Bọ cánh tơ
0.287
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.436
4.10
0
Nhện đỏ
0.046
3.80
0
Rầy xanh
0.558
6.00
206.794
206.794
0
Rau cải
4057
Bọ nhảy
0.39
35.00
2.667
2.00
0.667
0.667
0.667
0
Sâu xanh
0.024
3.00
0.50
0.50
0
Ngô
5616
Bệnh khô vằn
0.033
3.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.055
4.00
0
Sâu cắn lá
0.013
2.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.345
8.00
130.883
118.846
8.737
3.30
23.545
14.808
8.737
88
8
16
22
28
14
0
T2,3,4
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.003
1.20
0
Bệnh thán thư
0.028
2.40
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh phấn trắng
0.038
2.60
0
Mối
0
Kết xuất excel