Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 17/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34. Tuần 34 - Tháng 8/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
22004
Bệnh bạc lá
0.375
14.50
193.327
193.327
228.444
228.444
99
56
33
10
0
0
0
Bệnh khô vằn
5.023
42.00
4574.12
3036.419
1412.529
125.172
1507.698
1445.189
62.508
226
51
60
75
18
22
0
Bệnh đốm sọc VK
0.163
20.00
143.846
143.846
143.846
134.211
9.636
0
Bệnh sinh lý
0.472
18.00
285.597
285.597
23.302
23.302
0
Bọ xít dài
0.024
5.00
73.842
73.842
0
Chuột
0.145
2.70
77.049
77.049
0
Rầy các loại
56.066
840.00
180.069
180.069
385
24
29
46
102
138
46
T4,5
Rầy các loại (trứng)
16.094
560.00
161.609
126.492
35.117
52
52
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.333
16.00
493.463
493.463
24
2
3
3
6
10
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.102
5.00
44
44
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
1.067
100.00
0
Sâu đục thân
0.194
9.60
118.891
98.287
20.603
20.603
20.603
28
0
0
3
10
13
2
T4,5
Sâu đục thân (bướm)
0.069
2.00
200.342
98.63
101.712
77
77
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.022
2.00
688.279
451.197
181.51
55.572
33
33
0
0
0
0
0
Lúa sớm
6433
Bệnh bạc lá
0.387
18.50
36.267
36.267
36.267
36.267
32
22
7
2
1
0
0
Bệnh khô vằn
3.867
45.10
1362.649
721.043
614.673
26.933
641.607
606.576
35.03
39
7
13
14
4
1
0
Bệnh đốm sọc VK
0.077
8.00
0
Bọ xít dài
0.148
4.00
162.053
162.053
0
Chuột
0
Rầy các loại
63.662
1600.00
354.592
339.768
14.824
14.824
14.824
308
8
12
38
48
98
104
T5,TT
Rầy các loại (trứng)
10.635
250.00
33.276
33.276
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.009
24.00
235.644
195.468
40.176
40.176
40.176
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.058
5.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.346
21.00
0
Sâu đục thân
0.187
7.60
28.00
9.333
18.667
0
Sâu đục thân (bướm)
0.057
3.00
316.356
81.84
122.016
112.50
0
Sâu đục thân (trứng)
0.014
2.00
84.125
65.458
9.333
9.333
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.092
8.00
59.135
59.135
0
Bọ cánh tơ
0.802
8.00
702.776
702.776
23
21
0
2
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.513
7.00
317.258
317.258
0
Nhện đỏ
0.369
9.00
0
Rầy xanh
1.547
105.00
714.088
714.088
31
31
0
0
0
0
0
Ngô
3418
Bệnh khô vằn
0.32
15.50
65.592
65.592
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.015
4.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.072
8.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.018
2.20
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.011
2.40
0
Ruồi đục quả
0.006
1.20
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel