Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 4/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 32. Tuần 32 - Tháng 8/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14810
Bệnh bạc lá
0.03
4.80
0
Bệnh khô vằn
2.356
24.00
936.423
805.777
130.646
130.646
130.646
55
46
9
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.112
10.10
5.50
5.50
0
Bệnh sinh lý
0.304
16.20
152.497
152.497
0
Chuột
0.234
3.20
54.819
54.819
0
Rầy các loại
27.674
350.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
13.544
80.00
5328.733
1755.178
3258.459
315.096
3651.017
3651.017
515
132
187
159
25
12
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.032
2.50
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
1.856
70.00
0
Sâu đục thân
0.129
2.40
47
0
13
28
6
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Lúa sớm
9016
Bệnh bạc lá
0.312
6.80
0
Bệnh khô vằn
3.452
24.40
1660.556
1039.668
620.888
632.479
632.479
44
42
0
2
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.315
20.00
14.909
14.909
14.909
14.909
0
Bệnh sinh lý
0.219
9.20
0
Chuột
0.147
2.80
36.907
36.907
0
Rầy các loại
30.205
420.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
12.139
120.00
3338.692
958.457
1965.735
414.50
2526.902
2526.902
108
18
38
33
19
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.226
20.00
0
Sâu đục thân
0.058
2.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0.002
0.40
0
Chè
15400
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.91
13.00
1127.60
877.60
250.00
250.00
250.00
0
Bọ xít muỗi
0.649
7.00
295.02
295.02
0
Nhện đỏ
0.421
12.00
240.999
240.999
0
Rầy xanh
0.595
6.00
288.281
288.281
0
Ngô
4280.9
Bệnh khô vằn
1.272
15.00
106.759
106.759
14.213
14.213
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.433
8.10
0
Chuột
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.147
5.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.062
2.00
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0.008
1.70
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.005
1.90
0
Ruồi đục quả
0.006
1.20
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0.022
1.80
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel