Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 17/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40. Tuần 40 - Tháng 10/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
17851
Bệnh khô vằn
0.141
22.00
52.472
26.236
26.236
0
Bọ xít dài
0.018
4.00
46.732
46.732
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.249
8.00
0
Bệnh đốm xám
0.062
4.00
0
Bệnh thối búp
0.031
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.549
8.00
536.771
536.771
0
Bọ xít muỗi
0.842
10.00
1118.664
1118.664
34
31
0
3
0
0
0
Nhện đỏ
0.138
8.00
0
Rầy xanh
0.904
10.00
1149.135
1149.135
21
21
0
0
0
0
0
Rau cải
1295
Bọ nhảy
0.031
2.00
0
Rệp
0
Sâu khoang
0
Sâu xanh
0.035
2.00
0
Ngô
4142
Bệnh khô vằn
0.103
10.00
13.871
13.871
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.203
17.00
30.60
30.60
0
Bệnh huyết dụ
0.061
10.00
13.333
13.333
0
Bệnh sinh lý
0.353
7.00
0
Châu chấu
0
Chuột
0.069
4.00
0
Sâu cắn lá
0.082
3.00
30.60
30.60
0
Sâu đục thân, bắp
0.081
6.70
0
Sâu xám
0.077
4.20
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.003
1.20
0
Bệnh thán thư
0.007
1.40
0
Nhện đỏ
0.034
2.60
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.006
2.50
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0.462
30.00
0
Kết xuất excel