Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra SVGH kỳ 14. Tuần 14 - Tháng 4/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20133
Bệnh bạc lá
0.003
1.20
0
Bệnh khô vằn
2.269
24.00
1239.932
969.706
270.227
224.276
224.276
0
Bệnh đạo ôn lá
0.846
16.00
744.93
526.091
218.839
397.361
397.361
0
Bệnh đốm sọc VK
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.215
4.20
139.515
139.515
0
Rầy các loại
13.701
560.00
228
12
38
62
84
32
0
Rầy các loại (trứng)
0.738
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.018
7.00
3
0
0
0
0
3
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
6
6
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.036
2.50
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Lúa muộn trà 2
16126
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.232
16.00
310.32
310.32
0
Bệnh đạo ôn lá
0.332
8.10
91.818
91.818
45.21
45.21
65
55
0
10
0
0
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.264
5.00
36.641
36.641
0
Rầy các loại
5.611
140.00
0
Ruồi đục nõn
0.046
7.80
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.036
7.00
0
Sâu đục thân
0.017
1.80
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0.056
4.00
0
Bệnh thán thư
0
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.459
5.00
74.089
74.089
0
Bọ xít muỗi
0.603
6.00
302.548
302.548
0
Nhện đỏ
0.008
3.20
0
Rầy xanh
0.529
6.00
125.00
125.00
0
Rau cải
4384
Bọ nhảy
0.292
24.00
0.938
0.938
0.938
0.938
0
Sâu xanh
0.053
6.00
1.563
1.563
0
Ngô
5590
Bệnh khô vằn
0.383
13.50
95.891
95.891
35.662
35.662
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.243
8.30
0
Rệp cờ
0.017
6.60
0
Sâu đục thân, bắp
0.005
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.199
4.00
29.753
29.753
68
15
20
8
10
15
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.003
1.30
0
Bệnh thán thư
0.05
5.60
32.034
32.034
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.003
1.60
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0.045
2.60
0
Mối
0
Kết xuất excel