Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Ba, 30/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 40. Tuần 40 - Tháng 9/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18530
Bệnh khô vằn
0.251
20.00
222.234
222.234
0
Rầy các loại
3.258
350.00
0
Chè
16340
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.608
6.00
255.197
255.197
0
Bọ xít muỗi
0.777
8.00
762.335
762.335
0
Nhện đỏ
0.192
6.00
0
Rầy xanh
0.798
8.00
673.711
673.711
0
Rau cải
2667
Bệnh sương mai
0.079
5.00
3.096
3.096
0
Sâu khoang
0.087
4.00
0
Sâu tơ
0.085
6.00
0
Sâu xanh
0.031
2.00
0
Ngô
4587
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Sâu cắn lá
0
Sâu xám
0.064
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.541
7.80
507.631
370.408
137.222
143.012
143.012
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0.024
2.20
0
Bệnh loét
0.024
2.40
0
Bệnh thán thư
0.009
1.80
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.016
2.00
0
Ruồi đục quả
0.035
3.20
55.12
55.12
55.12
55.12
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0.034
2.00
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel