Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 15. Tuần 15 - Tháng 4/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20133
Bệnh bạc lá
0.072
4.00
65
50
15
0
0
0
0
C1
Bệnh khô vằn
3.647
45.00
3011.263
1826.482
1043.99
140.791
1082.988
1082.988
138
71
46
19
2
0
0
C1,3,5
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đạo ôn lá
1.063
31.40
840.324
558.569
257.709
24.046
370.343
318.429
51.914
84
71
13
0
0
0
0
C1
Bệnh đốm sọc VK
0.072
12.30
7.694
7.694
7.694
7.694
0
Chuột
0.173
8.30
186.603
156.921
29.682
0
Rầy các loại
17.80
650.00
190
16
22
34
55
63
0
T4,5
Rầy các loại (trứng)
1.723
120.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.025
2.90
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa muộn trà 2
16126
Bệnh bạc lá
0.021
2.00
15
15
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
2.464
24.50
1379.942
1215.565
164.378
204.965
204.965
48
19
18
11
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.508
12.00
332.839
221.984
110.855
126.194
126.194
17
17
0
0
0
0
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.155
6.60
93.863
62.131
31.733
0
Rầy các loại
11.669
280.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.036
7.00
0
Sâu đục thân
0.013
1.00
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0.041
6.00
0
Bệnh thối búp
0.015
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.371
6.00
200.069
200.069
0
Bọ xít muỗi
0.635
6.00
484.671
484.671
0
Rầy xanh
0.654
8.00
421.186
421.186
0
Rau cải
4625
Bệnh thối nhũn VK
0.022
4.30
0
Bọ nhảy
0.04
4.00
0
Sâu xanh
0.031
2.00
0
Ngô
5590
Bệnh khô vằn
0.539
12.00
9.838
9.838
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.349
18.00
2.533
2.533
0
Rệp cờ
0.123
6.60
0
Sâu đục thân, bắp
0.005
1.00
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.118
4.00
8.737
8.737
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.015
1.90
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.039
3.00
0
Rệp sáp
0.004
1.70
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel