Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 2/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra SVGH kỳ 09. Tuần 9 - Tháng 2/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
245
Bệnh đạo ôn lá
0.01
1.10
0
Bệnh sinh lý
0.056
8.00
0
Bọ trĩ
0.067
6.00
0
Chuột
0.023
2.00
0
Ruồi đục nõn
0.01
2.00
0
Lúa muộn trà 1
19888
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.043
1.20
0
Bệnh sinh lý
0.706
14.30
57.274
57.274
0
Bọ trĩ
0.935
105.00
34.303
34.303
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.382
8.60
337.115
337.115
57.005
57.005
0
Ốc bươu vàng
0.02
0.80
0
Rầy các loại
0.179
40.00
0
Ruồi đục nõn
0.099
4.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
16
0
0
3
5
8
0
Sâu đục thân
0.006
2.20
19
2
7
8
2
0
0
Lúa muộn trà 2
16153
Bệnh sinh lý
0.247
8.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.09
6.00
0
Bọ trĩ
0.279
8.00
36.779
36.779
0
Chuột
0.102
3.70
0
Ốc bươu vàng
0.078
2.00
330.353
330.353
0
Rầy các loại
0.013
3.00
0
Ruồi đục nõn
0.008
2.30
0
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0.408
10.00
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.236
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.287
4.00
0
Nhện đỏ
0.021
4.00
0
Rầy xanh
0.069
4.00
0
Rau cải
3605
Bệnh sương mai
0.008
2.00
0
Bọ nhảy
0.236
15.00
1.167
1.167
0
Sâu xanh
0.037
4.00
1.333
1.333
0
Ngô
4580
Bệnh đốm lá nhỏ
0.015
3.60
0
Bệnh huyết dụ
0.007
1.90
0
Bệnh sinh lý
0.023
3.00
0
Chuột
0.01
3.30
0
Sâu cắn lá
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.129
6.00
82.787
73.209
9.578
7.378
7.378
105
5
28
38
29
5
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.019
2.10
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.021
2.00
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel