Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra SVGH kỳ 21. Tuần 21 - Tháng 5/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20133
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.149
18.90
112.851
112.851
0
Rầy các loại
7.294
1100.00
71.091
71.091
123
26
14
17
20
46
0
Rầy các loại (trứng)
0.558
80.00
47
47
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
16126
Bệnh bạc lá
0.013
2.50
0
Bệnh khô vằn
1.29
21.00
202.123
181.30
20.822
20.822
20.822
0
Rầy các loại
63.526
840.00
28.738
28.738
44
5
6
15
18
0
0
Chè
16340
Bọ cánh tơ
0.611
8.00
325.131
325.131
0
Bọ xít muỗi
0.762
8.00
697.135
697.135
0
Nhện đỏ
0.39
8.00
0
Rầy xanh
0.513
7.00
100.741
100.741
0
Ngô
5590
Bệnh khô vằn
0.318
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Chuột
0.01
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.031
2.00
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.046
4.30
0
Rệp sáp
0.025
2.20
0
Sâu vẽ bùa
0.017
1.90
0
Kết xuất excel