Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 17/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28. Tuần 28 - Tháng 7/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
16779
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.028
5.00
0
Bệnh sinh lý
0.545
22.00
140.419
83.139
57.28
57.28
57.28
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0.033
4.00
0
Ốc bươu vàng
0.121
3.00
549.193
450.75
98.443
171.365
171.365
0
Rầy các loại
14.381
350.00
197
46
50
30
36
35
0
Ruồi đục nõn
0.104
5.20
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.746
27.00
122.118
122.118
232
13
46
54
56
53
10
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.003
0.20
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.088
3.00
26
5
14
4
3
0
0
Sâu đục thân (bướm)
7
7
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
7
7
0
0
0
0
0
Lúa sớm
13072
Bệnh khô vằn
0.064
8.00
0
Bệnh sinh lý
0.943
23.00
241.719
241.719
45.609
45.609
0
Chuột
0.051
6.60
48.088
48.088
0
Ốc bươu vàng
0.012
1.00
0
Rầy các loại
20.969
700.00
159
18
50
49
23
19
0
Ruồi đục nõn
0.021
2.40
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.144
24.00
72
16
20
9
5
22
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.155
5.00
58
32
26
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
2.656
60.00
0
Sâu đục thân
0.094
4.50
45
0
0
2
20
21
2
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.20
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.10
0
Mạ
1
Rầy các loại
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.115
10.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.126
8.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.782
8.00
1035.666
1035.666
20
20
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.885
8.00
1139.915
1139.915
27
27
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.321
10.00
408.588
10.824
397.765
397.765
397.765
0
Rầy xanh
0.995
10.00
919.094
919.094
36
36
0
0
0
0
0
Ngô
2980
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.074
15.00
21.495
21.495
0
Bệnh huyết dụ
0.012
2.70
0
Châu chấu
0.017
4.00
0
Sâu cắn lá
0.052
2.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.008
3.30
0
Bưởi
1
Nhện đỏ
0.003
1.20
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.009
1.20
0
Sâu nhớt
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.013
2.50
0
Nhện lông nhung
0.013
2.50
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0
Sâu nâu ăn lá
0.008
1.00
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel