Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 32. Tuần 32 - Tháng 8/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
16608.2
Bệnh bạc lá
0.035
4.00
0
Bệnh khô vằn
2.352
25.50
923.195
643.61
279.586
279.586
279.586
104
86
0
18
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.115
17.80
0
Bệnh sinh lý
0.762
12.50
297.607
297.607
0
Chuột
0.117
5.00
50.92
50.92
0
Rầy các loại
22.504
700.00
48
0
0
8
16
24
0
Sâu cuốn lá nhỏ
7.526
60.00
4023.151
1731.683
1904.402
387.065
2542.508
2542.508
386
173
129
63
11
10
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.164
3.80
48
0
0
8
12
28
0
Sâu đục thân (bướm)
0.007
0.60
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.30
23.082
23.082
0
Lúa sớm
7846.8
Bệnh bạc lá
0.173
8.00
0
Bệnh khô vằn
2.967
42.00
1218.787
761.936
443.124
13.727
513.641
513.641
100
72
0
28
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.069
8.00
109
88
0
21
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.242
12.00
50.913
50.913
0
Bọ xít dài
0.005
1.00
0
Chuột
0.081
4.00
11.429
11.429
0
Rầy các loại
19.695
1200.00
69.262
69.262
60
0
0
0
22
38
0
Rầy các loại (trứng)
0.819
120.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.876
80.00
1596.034
599.792
855.224
141.018
498.837
498.837
180
65
53
39
18
5
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.014
2.00
0
Sâu đục thân
0.083
2.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0.005
0.30
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0.857
12.00
1031.455
888.633
142.822
142.822
142.822
0
Bọ xít muỗi
0.524
5.00
98.336
98.336
0
Nhện đỏ
0.676
8.00
0
Rầy xanh
0.512
6.00
39.495
39.495
0
Ngô
4319
Bệnh khô vằn
1.234
14.80
130.339
130.339
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.057
7.00
0
Chuột
0
Sâu đục thân, bắp
0.497
14.00
14.40
14.40
0
Sâu keo mùa Thu
0.065
2.50
30.613
30.613
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0.006
1.40
0
Bệnh loét
0
Bệnh sẹo
0
Nhện đỏ
0.075
5.80
0
Rệp sáp
0.02
2.70
0
Ruồi đục quả
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel