Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
kết quả điều tra SVGH kỳ 17. Tuần 17 - Tháng 4/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20133
Bệnh bạc lá
0.722
22.00
174.469
168.215
6.254
158.872
158.872
44
25
16
3
0
0
0
C1,3
Bệnh khô vằn
3.323
38.50
2613.643
1822.194
791.45
797.905
797.905
83
6
32
45
0
0
0
C3,5
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.008
1.00
36.702
36.702
0
Bệnh đạo ôn lá
0.131
4.00
15.00
15.00
23
18
0
5
0
0
0
C1
Bệnh đen lép hạt
0.015
4.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0.35
12.00
52.428
52.428
21.831
21.831
17
11
5
1
0
0
0
C1
Bệnh sinh lý
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.035
2.40
0
Rầy các loại
46.033
800.00
401
109
120
45
28
99
0
T1,2,5
Rầy các loại (trứng)
6.591
400.00
22
22
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.016
1.50
0
Lúa muộn trà 2
16126
Bệnh bạc lá
0.281
12.00
25.072
25.072
25.072
25.072
28
16
10
2
0
0
0
C1,3
Bệnh khô vằn
2.804
32.00
1906.188
1411.844
494.344
494.344
494.344
100
6
37
45
12
0
0
C3,5
Bệnh đạo ôn lá
0.339
6.20
52.268
52.268
7.163
7.163
38
29
5
4
0
0
0
C1
Bệnh đốm sọc VK
0.31
12.00
42.931
42.931
42.931
42.931
27
16
8
3
0
0
0
C1,3
Bệnh sinh lý
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.27
22.00
192.448
154.108
38.339
38.339
38.339
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.095
5.40
68.151
68.151
0
Rầy các loại
24.788
700.00
107
18
22
8
31
28
0
T1,2,4,5
Rầy các loại (trứng)
1.472
120.00
0
Sâu đục thân
0.01
1.30
0
Chè
16340
Bệnh phồng lá
0.121
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.423
6.00
366.006
366.006
0
Bọ xít muỗi
0.667
7.00
711.493
711.493
0
Nhện đỏ
0.095
4.00
0
Rầy xanh
0.662
8.00
482.89
482.89
0
Rau cải
4625
Bọ nhảy
0.085
8.00
0
Sâu xanh
0.025
2.00
0
Ngô
5590
Bệnh khô vằn
1.09
15.50
113.812
113.812
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.044
5.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.231
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.074
3.40
7.515
7.515
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0.003
1.10
0
Nhện đỏ
0.025
2.40
0
Rệp sáp
0.011
1.40
0
Kết xuất excel