Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Ba, 30/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 32. Tuần 32 - Tháng 8/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18484
Bệnh khô vằn
0.557
9.00
35
35
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.657
20.00
119.839
101.497
18.343
43.309
43.309
65
60
5
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.278
12.00
142.001
142.001
0
Chuột
0.201
5.40
184.556
184.556
0
Rầy các loại
43.77
1050.00
69.377
69.377
119
6
30
51
25
7
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.263
21.00
14.617
14.617
153
75
39
4
6
14
15
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
1.27
10.00
104
104
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
15.061
200.00
92
92
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.093
3.60
34
0
3
4
11
16
0
Lúa sớm
6955
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.222
20.00
325.216
325.216
40
40
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.826
35.00
164.607
138.996
25.612
56.281
56.281
78
45
20
13
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.056
8.60
0
Chuột
0.086
4.20
58.488
58.488
0
Rầy các loại
15.992
680.00
83
4
26
42
11
0
0
Rầy các loại (trứng)
0
Sâu cuốn lá nhỏ
8.192
80.00
3264.341
1387.918
1551.075
325.348
944.175
944.175
281
172
89
8
3
4
5
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.362
10.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
4.774
80.00
0
Sâu đục thân
0.045
2.50
5
0
0
0
4
1
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.05
0
Chè
16340
Bọ cánh tơ
0.836
7.00
596.001
596.001
0
Bọ xít muỗi
0.698
8.00
616.933
616.933
0
Nhện đỏ
0.441
8.00
0
Rầy xanh
0.611
7.00
308.302
308.302
0
Ngô
3928
Bệnh khô vằn
1.087
13.30
22.057
22.057
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.337
8.20
0
Chuột
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.164
4.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.077
2.00
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0.004
1.20
0
Bệnh loét
0.007
1.30
0
Nhện đỏ
0.014
1.70
0
Rệp sáp
0.023
2.50
0
Ruồi đục quả
0.004
0.80
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
3.385
80.00
0
Kết xuất excel